ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.12 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.77 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 15.841 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.449 | Mua | ||
ADX(14) | 73.833 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -39.338 | Mua | ||
CCI(14) | 33.1476 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2354 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1161 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.028 | Mua | ||
ROC | 2.435 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0864 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 56.4447 Bán | | 56.3241 Bán | | |
MA10 | 56.2883 Bán | | 56.1875 Bán | | |
MA20 | 55.7648 Mua | | 55.8085 Mua | | |
MA50 | 54.9922 Mua | | 55.2535 Mua | | |
MA100 | 54.7102 Mua | | 54.8791 Mua | | |
MA200 | 54.3599 Mua | | 54.7469 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
Fibonacci | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
Camarilla | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
Woodie | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
DeMark | - | - | 56 | 56 | 56 | - | - |