ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.305 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.932 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 63.812 | Mua | ||
MACD(12,26) | 119.7 | Mua | ||
ADX(14) | 25.057 | Mua | ||
Williams %R | -1.343 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 52.5019 | Mua | ||
ATR(14) | 195.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 6.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.614 | Mua | ||
ROC | -0.255 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 170.48 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 31238.0 Mua | | 31227.4 Mua | | |
MA10 | 31156.0 Mua | | 31224.1 Mua | | |
MA20 | 31273.0 Mua | | 31133.8 Mua | | |
MA50 | 30771.8 Mua | | 31027.1 Mua | | |
MA100 | 31051.4 Mua | | 31232.8 Mua | | |
MA200 | 32028.5 Bán | | 30752.6 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 31050 | 31110 | 31180 | 31240 | 31310 | 31370 | 31440 |
Fibonacci | 31110 | 31159.7 | 31190.3 | 31240 | 31289.7 | 31320.3 | 31370 |
Camarilla | 31214.2 | 31226.2 | 31238.1 | 31240 | 31261.9 | 31273.8 | 31285.8 |
Woodie | 31055 | 31112.5 | 31185 | 31242.5 | 31315 | 31372.5 | 31445 |
DeMark | - | - | 31210 | 31255 | 31340 | - | - |