ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.185 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.458 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 63.831 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1.578 | Mua | ||
ADX(14) | 31.287 | Mua | ||
Williams %R | -8.955 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 147.1131 | Mua | ||
ATR(14) | 1.2563 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 1.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.667 | Mua | ||
ROC | 1.676 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.3995 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 154.591 Mua | | 154.810 Mua | | |
MA10 | 154.132 Mua | | 154.336 Mua | | |
MA20 | 153.903 Mua | | 153.293 Mua | | |
MA50 | 149.248 Mua | | 150.403 Mua | | |
MA100 | 146.203 Mua | | 147.606 Mua | | |
MA200 | 144.112 Mua | | 147.091 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 154.02 | 154.306 | 154.72 | 155.006 | 155.421 | 155.706 | 156.121 |
Fibonacci | 154.306 | 154.573 | 154.738 | 155.006 | 155.274 | 155.439 | 155.706 |
Camarilla | 154.944 | 155.008 | 155.072 | 155.006 | 155.2 | 155.265 | 155.329 |
Woodie | 154.086 | 154.339 | 154.786 | 155.039 | 155.487 | 155.739 | 156.187 |
DeMark | - | - | 154.864 | 155.078 | 155.564 | - | - |