ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.133 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.843 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 59.795 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1.022 | Mua | ||
ADX(14) | 23.124 | Mua | ||
Williams %R | -31.482 | Mua | ||
CCI(14) | 103.9447 | Mua | ||
ATR(14) | 1.0877 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.3252 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.315 | Mua | ||
ROC | 1.318 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.6244 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 181.389 Bán | | 181.051 Bán | | |
MA10 | 180.534 Mua | | 180.674 Mua | | |
MA20 | 179.867 Mua | | 180.030 Mua | | |
MA50 | 177.911 Mua | | 179.045 Mua | | |
MA100 | 178.181 Mua | | 179.893 Mua | | |
MA200 | 184.027 Bán | | 177.184 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 179.735 | 180.39 | 181.07 | 181.724 | 182.404 | 183.058 | 183.738 |
Fibonacci | 180.39 | 180.899 | 181.214 | 181.724 | 182.234 | 182.549 | 183.058 |
Camarilla | 181.383 | 181.506 | 181.628 | 181.724 | 181.873 | 181.995 | 182.117 |
Woodie | 179.749 | 180.397 | 181.084 | 181.731 | 182.418 | 183.065 | 183.752 |
DeMark | - | - | 181.397 | 181.888 | 182.732 | - | - |