ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.704 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 8.809 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 26.393 | Bán | ||
Williams %R | -94.712 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -73.2328 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 28.789 | Bán quá mức | ||
ROC | -2.788 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001399 Mua | | 0.001400 Bán | | |
MA10 | 0.001402 Bán | | 0.001404 Bán | | |
MA20 | 0.001411 Bán | | 0.001404 Bán | | |
MA50 | 0.001397 Mua | | 0.001398 Mua | | |
MA100 | 0.001389 Mua | | 0.001382 Mua | | |
MA200 | 0.001360 Mua | | 0.001362 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 |
Fibonacci | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 |
Camarilla | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 |
Woodie | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 |
DeMark | - | - | 0.001399 | 0.001399 | 0.001399 | - | - |