DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.523 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.242 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.61 | Mua | ||
ADX(14) | 22.598 | Mua | ||
Williams %R | -12.357 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 233.5931 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.9317 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.258 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.274 | Mua | ||
ROC | 2.36 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.7902 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 99.09 Mua | | 99.21 Mua | | |
MA10 | 98.53 Mua | | 98.71 Mua | | |
MA20 | 97.90 Mua | | 98.09 Mua | | |
MA50 | 97.17 Mua | | 97.83 Mua | | |
MA100 | 98.27 Mua | | 97.90 Mua | | |
MA200 | 97.57 Mua | | 97.46 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 98 | 98.29 | 98.87 | 99.16 | 99.74 | 100.03 | 100.6 |
Fibonacci | 98.29 | 98.62 | 98.83 | 99.16 | 99.49 | 99.7 | 100.03 |
Camarilla | 99.21 | 99.29 | 99.37 | 99.16 | 99.53 | 99.61 | 99.69 |
Woodie | 98.14 | 98.36 | 99.01 | 99.23 | 99.88 | 100.1 | 100.74 |
DeMark | - | - | 99.01 | 99.23 | 99.88 | - | - |