DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.362 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.432 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 48.698 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.21 | Mua | ||
ADX(14) | 95.139 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -46.835 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 45.4001 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.158 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.1354 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.369 | Mua | ||
ROC | 1.151 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1333 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 34.2796 Bán | | 34.2323 Bán | | |
MA10 | 34.1929 Mua | | 34.1972 Mua | | |
MA20 | 34.0647 Mua | | 34.0480 Mua | | |
MA50 | 33.5446 Mua | | 33.6296 Mua | | |
MA100 | 32.9109 Mua | | 33.3394 Mua | | |
MA200 | 33.0965 Mua | | 33.2273 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
Fibonacci | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
Camarilla | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
Woodie | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
DeMark | - | - | 34 | 34 | 34 | - | - |