DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.46 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 18.417 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 16.507 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.183 | Mua | ||
ADX(14) | 22.089 | Bán | ||
Williams %R | -82.856 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -43.4187 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5039 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0818 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.716 | Bán | ||
ROC | -1.265 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.5594 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 51.7182 Mua | | 51.9532 Bán | | |
MA10 | 52.2108 Bán | | 52.0020 Bán | | |
MA20 | 52.1645 Bán | | 51.9968 Bán | | |
MA50 | 51.5050 Mua | | 51.2629 Mua | | |
MA100 | 49.4677 Mua | | 48.5404 Mua | | |
MA200 | 42.9859 Mua | | 44.7393 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 |
Fibonacci | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 |
Camarilla | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 |
Woodie | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 |
DeMark | - | - | 52 | 52 | 52 | - | - |