DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 34.94 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 43.092 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.244 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.252 | Bán | ||
ADX(14) | 68.686 | Mua | ||
Williams %R | -93.966 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -159.9792 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1679 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.4421 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.221 | Bán | ||
ROC | -2.579 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.8023 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 29.8092 Bán | | 29.7393 Bán | | |
MA10 | 29.8497 Bán | | 29.8546 Bán | | |
MA20 | 30.0380 Bán | | 30.0470 Bán | | |
MA50 | 30.6721 Bán | | 30.5130 Bán | | |
MA100 | 31.1696 Bán | | 31.1863 Bán | | |
MA200 | 32.2949 Bán | | 32.1744 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Fibonacci | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Camarilla | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Woodie | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
DeMark | - | - | 29 | 30 | 29 | - | - |