DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.833 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.386 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 2.015 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.65 | Mua | ||
ADX(14) | 49.506 | Mua | ||
Williams %R | -44.048 | Mua | ||
CCI(14) | 24.1893 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5367 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.156 | Mua | ||
ROC | 0.345 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.7881 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 78.80 Bán | | 78.76 Bán | | |
MA10 | 78.70 Bán | | 78.63 Mua | | |
MA20 | 78.27 Mua | | 78.11 Mua | | |
MA50 | 76.53 Mua | | 77.52 Mua | | |
MA100 | 77.64 Mua | | 77.49 Mua | | |
MA200 | 78.27 Mua | | 77.00 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 78.33 | 78.57 | 78.7 | 78.94 | 79.07 | 79.31 | 79.44 |
Fibonacci | 78.57 | 78.71 | 78.8 | 78.94 | 79.08 | 79.17 | 79.31 |
Camarilla | 78.74 | 78.77 | 78.81 | 78.94 | 78.88 | 78.91 | 78.94 |
Woodie | 78.29 | 78.55 | 78.66 | 78.92 | 79.03 | 79.29 | 79.4 |
DeMark | - | - | 78.64 | 78.91 | 79.01 | - | - |