DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.309 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 23.333 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 64.931 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 37.662 | Mua | ||
Williams %R | -71.428 | Bán | ||
CCI(14) | -12.4005 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 72.177 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.825 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00600 Mua | | 0.00600 Mua | | |
MA10 | 0.00599 Mua | | 0.00600 Mua | | |
MA20 | 0.00602 Bán | | 0.00602 Bán | | |
MA50 | 0.00606 Bán | | 0.00609 Bán | | |
MA100 | 0.00624 Bán | | 0.00621 Bán | | |
MA200 | 0.00648 Bán | | 0.00644 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00597 | 0.00598 | 0.00599 | 0.006 | 0.00601 | 0.00602 | 0.00603 |
Fibonacci | 0.00598 | 0.00599 | 0.00599 | 0.006 | 0.00601 | 0.00601 | 0.00602 |
Camarilla | 0.006 | 0.00601 | 0.00601 | 0.006 | 0.00601 | 0.00601 | 0.00602 |
Woodie | 0.00599 | 0.00599 | 0.00601 | 0.00601 | 0.00603 | 0.00603 | 0.00605 |
DeMark | - | - | 0.006 | 0.006 | 0.00602 | - | - |