DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 20.903 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 45.833 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 20.094 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 67.053 | Bán | ||
Williams %R | -81.25 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -181.7431 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 22.594 | Bán quá mức | ||
ROC | -2.457 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00518 Bán | | 0.00518 Bán | | |
MA10 | 0.00522 Bán | | 0.00521 Bán | | |
MA20 | 0.00524 Bán | | 0.00524 Bán | | |
MA50 | 0.00531 Bán | | 0.00529 Bán | | |
MA100 | 0.00537 Bán | | 0.00538 Bán | | |
MA200 | 0.00556 Bán | | 0.00544 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00511 | 0.00512 | 0.00514 | 0.00515 | 0.00517 | 0.00518 | 0.0052 |
Fibonacci | 0.00512 | 0.00513 | 0.00514 | 0.00515 | 0.00516 | 0.00517 | 0.00518 |
Camarilla | 0.00515 | 0.00515 | 0.00516 | 0.00515 | 0.00516 | 0.00517 | 0.00517 |
Woodie | 0.00511 | 0.00512 | 0.00514 | 0.00515 | 0.00517 | 0.00518 | 0.0052 |
DeMark | - | - | 0.00514 | 0.00515 | 0.00518 | - | - |