DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 95.723 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 84.437 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 51.8519 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 1.579 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.000193 Bán | | 0.000193 Bán | | |
MA10 | 0.000193 Bán | | 0.000191 Mua | | |
MA20 | 0.000192 Mua | | 0.000190 Mua | | |
MA50 | 0.000191 Mua | | 0.000198 Bán | | |
MA100 | 0.000194 Bán | | 0.000209 Bán | | |
MA200 | 0.000202 Bán | | 0.000188 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 |
Fibonacci | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 |
Camarilla | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 |
Woodie | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 |
DeMark | - | - | 0.000193 | 0.000193 | 0.000193 | - | - |