
| DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
| DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
| DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
| DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
| DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| DASH/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 55.934 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 45.675 | Trung Tính | ||
| STOCHRSI(14) | 17.147 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 40.428 | Mua | ||
| Williams %R | -48.148 | Trung Tính | ||
| CCI(14) | 13.9382 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 48.783 | Bán | ||
| ROC | 1.835 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.000445 Bán | | 0.000445 Bán | | |
| MA10 | 0.000445 Bán | | 0.000445 Bán | | |
| MA20 | 0.000443 Mua | | 0.000439 Mua | | |
| MA50 | 0.000414 Mua | | 0.000421 Mua | | |
| MA100 | 0.000393 Mua | | 0.000415 Mua | | |
| MA200 | 0.000404 Mua | | 0.000411 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.000436 | 0.000439 | 0.000441 | 0.000444 | 0.000446 | 0.000449 | 0.000451 |
| Fibonacci | 0.000439 | 0.000441 | 0.000442 | 0.000444 | 0.000446 | 0.000447 | 0.000449 |
| Camarilla | 0.000443 | 0.000443 | 0.000444 | 0.000444 | 0.000444 | 0.000445 | 0.000445 |
| Woodie | 0.000436 | 0.000439 | 0.000441 | 0.000444 | 0.000446 | 0.000449 | 0.000451 |
| DeMark | - | - | 0.000443 | 0.000445 | 0.000448 | - | - |