ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.453 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 45.206 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 57.39 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 31.696 | Mua | ||
Williams %R | -27.994 | Mua | ||
CCI(14) | 49.8363 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.269 | Trung Tính | ||
ROC | -0.016 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0116 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7456 Mua | | 0.7492 Mua | | |
MA10 | 0.7469 Mua | | 0.7480 Mua | | |
MA20 | 0.7493 Mua | | 0.7469 Mua | | |
MA50 | 0.7394 Mua | | 0.7401 Mua | | |
MA100 | 0.7273 Mua | | 0.7406 Mua | | |
MA200 | 0.7541 Bán | | 0.7558 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7361 | 0.7412 | 0.748 | 0.7531 | 0.7599 | 0.765 | 0.7717 |
Fibonacci | 0.7412 | 0.7458 | 0.7486 | 0.7531 | 0.7576 | 0.7604 | 0.765 |
Camarilla | 0.7514 | 0.7524 | 0.7535 | 0.7531 | 0.7557 | 0.7568 | 0.7579 |
Woodie | 0.7369 | 0.7416 | 0.7488 | 0.7535 | 0.7607 | 0.7654 | 0.7725 |
DeMark | - | - | 0.7505 | 0.7543 | 0.7624 | - | - |