ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.9 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 62.389 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 86.76 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 21.617 | Mua | ||
Williams %R | -28.292 | Mua | ||
CCI(14) | 105.5845 | Mua | ||
ATR(14) | 0.005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.435 | Trung Tính | ||
ROC | 0.105 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0025 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8616 Mua | | 0.8621 Mua | | |
MA10 | 0.8615 Mua | | 0.8616 Mua | | |
MA20 | 0.8612 Mua | | 0.8648 Bán | | |
MA50 | 0.8793 Bán | | 0.8772 Bán | | |
MA100 | 0.8988 Bán | | 0.8854 Bán | | |
MA200 | 0.8860 Bán | | 0.8799 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8542 | 0.8567 | 0.8599 | 0.8625 | 0.8657 | 0.8683 | 0.8714 |
Fibonacci | 0.8567 | 0.8589 | 0.8603 | 0.8625 | 0.8647 | 0.8661 | 0.8683 |
Camarilla | 0.8614 | 0.862 | 0.8625 | 0.8625 | 0.8635 | 0.8641 | 0.8646 |
Woodie | 0.8544 | 0.8568 | 0.8601 | 0.8626 | 0.8659 | 0.8684 | 0.8716 |
DeMark | - | - | 0.8583 | 0.8617 | 0.864 | - | - |