ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.148 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 84.608 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 63.903 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 59.013 | Mua | ||
Williams %R | -12.703 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 78.9438 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0063 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.743 | Mua | ||
ROC | 2.901 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0177 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8766 Bán | | 0.8753 Mua | | |
MA10 | 0.8733 Mua | | 0.8711 Mua | | |
MA20 | 0.8601 Mua | | 0.8648 Mua | | |
MA50 | 0.8545 Mua | | 0.8577 Mua | | |
MA100 | 0.8556 Mua | | 0.8501 Mua | | |
MA200 | 0.8357 Mua | | 0.8425 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8625 | 0.8655 | 0.8707 | 0.8737 | 0.879 | 0.8819 | 0.8872 |
Fibonacci | 0.8655 | 0.8686 | 0.8706 | 0.8737 | 0.8768 | 0.8788 | 0.8819 |
Camarilla | 0.8739 | 0.8746 | 0.8754 | 0.8737 | 0.8769 | 0.8776 | 0.8784 |
Woodie | 0.8637 | 0.8661 | 0.8719 | 0.8743 | 0.8802 | 0.8825 | 0.8884 |
DeMark | - | - | 0.8723 | 0.8745 | 0.8805 | - | - |