ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.416 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.665 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.083 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.16 | Mua | ||
ADX(14) | 45.148 | Trung Tính | ||
Williams %R | -17.925 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 48.8222 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2029 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0629 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.785 | Mua | ||
ROC | 2.597 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.116 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 26.54 Bán | | 26.49 Bán | | |
MA10 | 26.49 Bán | | 26.40 Mua | | |
MA20 | 26.15 Mua | | 26.29 Mua | | |
MA50 | 26.09 Mua | | 26.35 Mua | | |
MA100 | 26.82 Bán | | 26.60 Bán | | |
MA200 | 27.23 Bán | | 26.46 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 26.1 | 26.25 | 26.33 | 26.48 | 26.56 | 26.71 | 26.79 |
Fibonacci | 26.25 | 26.34 | 26.39 | 26.48 | 26.57 | 26.62 | 26.71 |
Camarilla | 26.34 | 26.36 | 26.38 | 26.48 | 26.42 | 26.44 | 26.46 |
Woodie | 26.06 | 26.23 | 26.29 | 26.46 | 26.52 | 26.69 | 26.75 |
DeMark | - | - | 26.29 | 26.46 | 26.52 | - | - |