ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.238 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.173 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 64.424 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 21.492 | Trung Tính | ||
Williams %R | -44.316 | Mua | ||
CCI(14) | 1.5767 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0646 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.221 | Mua | ||
ROC | -1.094 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0342 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.94410 Mua | | 3.94518 Mua | | |
MA10 | 3.94516 Mua | | 3.94734 Mua | | |
MA20 | 3.95452 Mua | | 3.94856 Mua | | |
MA50 | 3.94902 Mua | | 3.88224 Mua | | |
MA100 | 3.71685 Mua | | 3.77362 Mua | | |
MA200 | 3.55186 Mua | | 3.60407 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.87448 | 3.88922 | 3.91871 | 3.93345 | 3.96294 | 3.97768 | 4.00717 |
Fibonacci | 3.88922 | 3.90612 | 3.91655 | 3.93345 | 3.95035 | 3.96078 | 3.97768 |
Camarilla | 3.93603 | 3.94008 | 3.94413 | 3.93345 | 3.95224 | 3.9563 | 3.96035 |
Woodie | 3.88184 | 3.8929 | 3.92607 | 3.93713 | 3.9703 | 3.98136 | 4.01453 |
DeMark | - | - | 3.92608 | 3.93713 | 3.97031 | - | - |