ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.267 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.796 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.916 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 3.16 | Mua | ||
ADX(14) | 22.138 | Mua | ||
Williams %R | -33.333 | Mua | ||
CCI(14) | 130.573 | Mua | ||
ATR(14) | 10.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.7143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.038 | Trung Tính | ||
ROC | 1.518 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 16.744 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1137.60 Bán | | 1137.54 Bán | | |
MA10 | 1133.80 Mua | | 1134.69 Mua | | |
MA20 | 1128.75 Mua | | 1131.84 Mua | | |
MA50 | 1127.92 Mua | | 1125.10 Mua | | |
MA100 | 1113.58 Mua | | 1129.04 Mua | | |
MA200 | 1146.88 Bán | | 1121.04 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1129.34 | 1133.67 | 1138.34 | 1142.67 | 1147.34 | 1151.67 | 1156.34 |
Fibonacci | 1133.67 | 1137.11 | 1139.23 | 1142.67 | 1146.11 | 1148.23 | 1151.67 |
Camarilla | 1140.53 | 1141.35 | 1142.17 | 1142.67 | 1143.83 | 1144.65 | 1145.47 |
Woodie | 1129.5 | 1133.75 | 1138.5 | 1142.75 | 1147.5 | 1151.75 | 1156.5 |
DeMark | - | - | 1136 | 1141.5 | 1145 | - | - |