ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.944 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 16.328 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 57.127 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 49.329 | Bán | ||
Williams %R | -82.581 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -66.4041 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.689 | Bán | ||
ROC | -1.977 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00005096 Mua | | 0.00005100 Mua | | |
MA10 | 0.00005110 Bán | | 0.00005200 Bán | | |
MA20 | 0.00005168 Bán | | 0.00005400 Bán | | |
MA50 | 0.00005330 Bán | | 0.00005200 Bán | | |
MA100 | 0.00005263 Bán | | 0.00004900 Mua | | |
MA200 | 0.00005094 Mua | | 0.00005300 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00005049 | 0.0000507 | 0.00005088 | 0.00005109 | 0.00005127 | 0.00005148 | 0.00005166 |
Fibonacci | 0.0000507 | 0.00005085 | 0.00005094 | 0.00005109 | 0.00005124 | 0.00005133 | 0.00005148 |
Camarilla | 0.00005096 | 0.000051 | 0.00005103 | 0.00005109 | 0.00005111 | 0.00005114 | 0.00005118 |
Woodie | 0.00005049 | 0.0000507 | 0.00005088 | 0.00005109 | 0.00005127 | 0.00005148 | 0.00005166 |
DeMark | - | - | 0.00005099 | 0.00005114 | 0.00005138 | - | - |