ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.73 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 32.658 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 28.937 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.026 | Bán | ||
ADX(14) | 75.418 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -88.31 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -134.5355 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0174 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0385 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.898 | Bán | ||
ROC | -1.616 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.083 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.504 Bán | | 4.504 Bán | | |
MA10 | 4.528 Bán | | 4.523 Bán | | |
MA20 | 4.556 Bán | | 4.546 Bán | | |
MA50 | 4.591 Bán | | 4.551 Bán | | |
MA100 | 4.501 Bán | | 4.503 Bán | | |
MA200 | 4.364 Mua | | 4.460 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 |
Fibonacci | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 |
Camarilla | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 |
Woodie | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 | 4.494 |
DeMark | - | - | 4.493 | 4.494 | 4.493 | - | - |