ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.558 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 0 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.025 | Bán | ||
ADX(14) | 69.248 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -99.1664 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0073 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0174 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 20.88 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.826 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0446 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.680 Bán | | 4.684 Bán | | |
MA10 | 4.694 Bán | | 4.693 Bán | | |
MA20 | 4.713 Bán | | 4.720 Bán | | |
MA50 | 4.761 Bán | | 4.770 Bán | | |
MA100 | 4.843 Bán | | 4.836 Bán | | |
MA200 | 4.977 Bán | | 4.818 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 |
Fibonacci | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 |
Camarilla | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 |
Woodie | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 4.68 |
DeMark | - | - | 4.68 | 4.68 | 4.68 | - | - |