BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.517 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.507 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 56.15 | Mua | ||
MACD(12,26) | 8160.004 | Mua | ||
ADX(14) | 21.326 | Mua | ||
Williams %R | -0.374 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 69.2586 | Mua | ||
ATR(14) | 8767.3482 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 156.8036 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.814 | Mua | ||
ROC | -0.094 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 12245.698 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2107713.8500 Mua | | 2109042.4085 Mua | | |
MA10 | 2106285.8000 Mua | | 2106145.9155 Mua | | |
MA20 | 2101167.5187 Mua | | 2101220.5852 Mua | | |
MA50 | 2080537.9425 Mua | | 2077156.5548 Mua | | |
MA100 | 2034727.7325 Mua | | 2042410.3621 Mua | | |
MA200 | 1975626.3900 Mua | | 2011054.8213 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2101340 | 2105184 | 2108094 | 2111938 | 2114848 | 2118692 | 2121602 |
Fibonacci | 2105184 | 2107764 | 2109358 | 2111938 | 2114518 | 2116112 | 2118692 |
Camarilla | 2109147 | 2109766 | 2110385 | 2111938 | 2111624 | 2112243 | 2112862 |
Woodie | 2100874 | 2104951 | 2107628 | 2111705 | 2114382 | 2118459 | 2121136 |
DeMark | - | - | 2110016 | 2112899 | 2116770 | - | - |