BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.129 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.136 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.059 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 4664.226 | Mua | ||
ADX(14) | 12.068 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.232 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -134.9565 | Bán | ||
ATR(14) | 9694.4821 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -6887.6429 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.268 | Bán | ||
ROC | -0.048 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -11950.109 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2026292.3750 Bán | | 2025225.0665 Bán | | |
MA10 | 2032518.6875 Bán | | 2025518.2932 Bán | | |
MA20 | 2020441.9438 Mua | | 2022428.9668 Bán | | |
MA50 | 2010282.1000 Mua | | 2015625.5940 Mua | | |
MA100 | 2013527.0137 Mua | | 2020753.7767 Mua | | |
MA200 | 2040130.5975 Bán | | 2035882.9153 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2002794 | 2008550 | 2012378 | 2018134 | 2021962 | 2027718 | 2031546 |
Fibonacci | 2008550 | 2012211 | 2014473 | 2018134 | 2021795 | 2024057 | 2027718 |
Camarilla | 2013572 | 2014450 | 2015329 | 2018134 | 2017086 | 2017964 | 2018843 |
Woodie | 2001830 | 2008068 | 2011414 | 2017652 | 2020998 | 2027236 | 2030582 |
DeMark | - | - | 2010464 | 2017177 | 2020048 | - | - |