BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.301 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.618 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 34.812 | Bán | ||
MACD(12,26) | 149.5 | Mua | ||
ADX(14) | 37.745 | Mua | ||
Williams %R | -0.512 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 63.9686 | Mua | ||
ATR(14) | 149.3454 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 21.4342 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.547 | Mua | ||
ROC | 1.52 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 222.5855 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 41630.62 Bán | | 41603.40 Bán | | |
MA10 | 41571.43 Mua | | 41534.59 Mua | | |
MA20 | 41338.99 Mua | | 41432.33 Mua | | |
MA50 | 41143.22 Mua | | 41075.56 Mua | | |
MA100 | 40502.17 Mua | | 40683.59 Mua | | |
MA200 | 40036.44 Mua | | 40249.14 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 41524.93 | 41555.11 | 41584.1 | 41614.28 | 41643.27 | 41673.45 | 41702.44 |
Fibonacci | 41555.11 | 41577.71 | 41591.68 | 41614.28 | 41636.88 | 41650.85 | 41673.45 |
Camarilla | 41596.82 | 41602.25 | 41607.67 | 41614.28 | 41618.52 | 41623.94 | 41629.37 |
Woodie | 41524.33 | 41554.81 | 41583.5 | 41613.98 | 41642.67 | 41673.15 | 41701.84 |
DeMark | - | - | 41569.6 | 41607.03 | 41628.78 | - | - |