BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 76.691 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 99.442 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 238.99 | Mua | ||
ADX(14) | 58.613 | Mua | ||
Williams %R | -0.085 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 132.2925 | Mua | ||
ATR(14) | 113.219 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 473.5845 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 80.542 | Mua quá mức | ||
ROC | 2.236 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 792.3655 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 38698.44 Mua | | 38689.50 Mua | | |
MA10 | 38457.78 Mua | | 38514.30 Mua | | |
MA20 | 38181.31 Mua | | 38300.49 Mua | | |
MA50 | 37950.05 Mua | | 38103.23 Mua | | |
MA100 | 38035.32 Mua | | 37934.29 Mua | | |
MA200 | 37604.19 Mua | | 37800.50 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 38711.03 | 38743.94 | 38778.99 | 38811.9 | 38846.95 | 38879.86 | 38914.91 |
Fibonacci | 38743.94 | 38769.9 | 38785.94 | 38811.9 | 38837.86 | 38853.9 | 38879.86 |
Camarilla | 38795.34 | 38801.57 | 38807.8 | 38811.9 | 38820.26 | 38826.49 | 38832.72 |
Woodie | 38712.09 | 38744.47 | 38780.05 | 38812.43 | 38848.01 | 38880.39 | 38915.97 |
DeMark | - | - | 38795.44 | 38820.12 | 38863.4 | - | - |