BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.963 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.351 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.53 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 209.43 | Mua | ||
ADX(14) | 58.918 | Mua | ||
Williams %R | -0.586 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 80.3891 | Mua | ||
ATR(14) | 112.286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 64.906 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.937 | Mua | ||
ROC | 1.295 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 327.2754 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 38040.24 Bán | | 38043.00 Bán | | |
MA10 | 38002.53 Mua | | 37956.21 Mua | | |
MA20 | 37768.08 Mua | | 37770.20 Mua | | |
MA50 | 37361.76 Mua | | 37609.35 Mua | | |
MA100 | 37652.11 Mua | | 37669.58 Mua | | |
MA200 | 37955.47 Mua | | 37914.98 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 38062.74 | 38080.32 | 38089.11 | 38106.69 | 38115.49 | 38133.07 | 38141.86 |
Fibonacci | 38080.32 | 38090.39 | 38096.61 | 38106.69 | 38116.77 | 38122.99 | 38133.07 |
Camarilla | 38090.64 | 38093.06 | 38095.48 | 38106.69 | 38100.31 | 38102.73 | 38105.15 |
Woodie | 38058.34 | 38078.11 | 38084.71 | 38104.49 | 38111.09 | 38130.86 | 38137.46 |
DeMark | - | - | 38084.71 | 38104.49 | 38111.08 | - | - |