BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.527 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.716 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 97.293 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 14469.96 | Mua | ||
ADX(14) | 62.45 | Mua | ||
Williams %R | -0.229 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 73.98 | Mua | ||
ATR(14) | 15856.3571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 14246.2143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.212 | Mua | ||
ROC | 1.605 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 37272.25 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4679989.6000 Mua | | 4680410.2898 Mua | | |
MA10 | 4677869.7000 Mua | | 4668809.9895 Mua | | |
MA20 | 4641518.1000 Mua | | 4653655.1795 Mua | | |
MA50 | 4640032.7800 Mua | | 4638610.4538 Mua | | |
MA100 | 4629653.0800 Mua | | 4631684.9301 Mua | | |
MA200 | 4622374.8175 Mua | | 4661573.6817 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4641478 | 4653195 | 4666566 | 4678283 | 4691654 | 4703371 | 4716742 |
Fibonacci | 4653195 | 4662779 | 4668699 | 4678283 | 4687867 | 4693787 | 4703371 |
Camarilla | 4673039 | 4675339 | 4677638 | 4678283 | 4682238 | 4684537 | 4686837 |
Woodie | 4642306 | 4653609 | 4667394 | 4678697 | 4692482 | 4703785 | 4717570 |
DeMark | - | - | 4672425 | 4681212 | 4697513 | - | - |