BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 24.593 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 97.912 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 2.856 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -30307.286 | Bán | ||
ADX(14) | 31.611 | Bán | ||
Williams %R | -2.202 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -78.4894 | Bán | ||
ATR(14) | 27311.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -28545.3214 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 59.727 | Mua | ||
ROC | -2.139 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -57970.16 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4700546.8000 Bán | | 4705948.9211 Bán | | |
MA10 | 4723324.6500 Bán | | 4721680.4160 Bán | | |
MA20 | 4758360.1500 Bán | | 4745888.3882 Bán | | |
MA50 | 4795252.2600 Bán | | 4791043.4495 Bán | | |
MA100 | 4852307.6650 Bán | | 4831935.5036 Bán | | |
MA200 | 4891281.7825 Bán | | 4870689.2538 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4685092 | 4692568 | 4696315 | 4703790 | 4707538 | 4715012 | 4718760 |
Fibonacci | 4692568 | 4696854 | 4699503 | 4703790 | 4708077 | 4710726 | 4715012 |
Camarilla | 4696976 | 4698005 | 4699034 | 4703790 | 4701091 | 4702120 | 4703149 |
Woodie | 4683228 | 4691636 | 4694451 | 4702858 | 4705674 | 4714080 | 4716896 |
DeMark | - | - | 4694441 | 4702853 | 4705664 | - | - |