BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.383 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.975 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 53.462 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -479.686 | Bán | ||
ADX(14) | 53.233 | Mua | ||
Williams %R | -0.999 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 130.1652 | Mua | ||
ATR(14) | 31580.2143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.782 | Mua | ||
ROC | 0.065 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 25155.638 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4557259.7000 Mua | | 4559428.8839 Bán | | |
MA10 | 4553476.1000 Mua | | 4556382.9778 Mua | | |
MA20 | 4553375.0500 Mua | | 4557351.3436 Mua | | |
MA50 | 4561625.4900 Bán | | 4573960.8875 Bán | | |
MA100 | 4612884.2700 Bán | | 4610525.3881 Bán | | |
MA200 | 4696929.3600 Bán | | 4697092.8026 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4525439 | 4539082 | 4559907 | 4573550 | 4594375 | 4608018 | 4628843 |
Fibonacci | 4539082 | 4552249 | 4560383 | 4573550 | 4586717 | 4594851 | 4608018 |
Camarilla | 4571255 | 4574414 | 4577574 | 4573550 | 4583893 | 4587053 | 4590212 |
Woodie | 4529031 | 4540878 | 4563499 | 4575346 | 4597967 | 4609814 | 4632435 |
DeMark | - | - | 4566729 | 4576961 | 4601197 | - | - |