BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 22.834 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 97.201 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -22704.424 | Bán | ||
ADX(14) | 31.044 | Trung Tính | ||
Williams %R | -4.374 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -226.3496 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 31850.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -92325.8214 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 16.051 | Bán quá mức | ||
ROC | -2.706 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -160933.012 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4734781.1000 Bán | | 4723061.1262 Bán | | |
MA10 | 4774919.5000 Bán | | 4754903.0257 Bán | | |
MA20 | 4795420.4500 Bán | | 4780124.1524 Bán | | |
MA50 | 4801285.7300 Bán | | 4794799.9189 Bán | | |
MA100 | 4796443.8250 Bán | | 4811082.7777 Bán | | |
MA200 | 4845673.4100 Bán | | 4825853.6407 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4667566 | 4676832 | 4681466 | 4690733 | 4695366 | 4704634 | 4709267 |
Fibonacci | 4676832 | 4682142 | 4685423 | 4690733 | 4696043 | 4699324 | 4704634 |
Camarilla | 4682277 | 4683551 | 4684825 | 4690733 | 4687374 | 4688648 | 4689922 |
Woodie | 4665250 | 4675674 | 4679150 | 4689575 | 4693050 | 4703476 | 4706951 |
DeMark | - | - | 4679149 | 4689574 | 4693050 | - | - |