BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.888 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.618 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 27.487 | Bán | ||
MACD(12,26) | 24284.884 | Mua | ||
ADX(14) | 35.885 | Mua | ||
Williams %R | -0.102 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 112.0211 | Mua | ||
ATR(14) | 7762.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 4100.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.443 | Mua | ||
ROC | 1.105 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 30985.29 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3837499.7000 Mua | | 3841222.3829 Mua | | |
MA10 | 3838321.3250 Mua | | 3836077.6746 Mua | | |
MA20 | 3827511.3250 Mua | | 3820558.4756 Mua | | |
MA50 | 3759113.1850 Mua | | 3770046.1623 Mua | | |
MA100 | 3690491.1500 Mua | | 3646139.6753 Mua | | |
MA200 | 3358464.1862 Mua | | 3590058.1397 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3817003 | 3823502 | 3836498 | 3842996 | 3855992 | 3862490 | 3875486 |
Fibonacci | 3823502 | 3830948 | 3835549 | 3842996 | 3850443 | 3855044 | 3862490 |
Camarilla | 3844134 | 3845921 | 3847708 | 3842996 | 3851281 | 3853068 | 3854855 |
Woodie | 3820253 | 3825126 | 3839748 | 3844621 | 3859242 | 3864116 | 3878736 |
DeMark | - | - | 3839748 | 3844621 | 3859242 | - | - |