BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.719 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.762 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 85.748 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1073.775 | Bán | ||
ADX(14) | 27.623 | Mua | ||
Williams %R | -0.171 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 1.1585 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4742.625 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.98 | Bán | ||
ROC | -0.135 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 925.568 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3554129.3500 Mua | | 3556608.6331 Mua | | |
MA10 | 3555699.2000 Mua | | 3557016.5581 Mua | | |
MA20 | 3560284.6000 Bán | | 3557983.4759 Bán | | |
MA50 | 3558258.2350 Bán | | 3561037.6375 Bán | | |
MA100 | 3566088.2800 Bán | | 3561981.1631 Bán | | |
MA200 | 3563150.4238 Bán | | 3572371.2695 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3551618 | 3553309 | 3555494 | 3557185 | 3559370 | 3561061 | 3563246 |
Fibonacci | 3553309 | 3554789 | 3555704 | 3557185 | 3558666 | 3559581 | 3561061 |
Camarilla | 3556613 | 3556968 | 3557323 | 3557185 | 3558034 | 3558389 | 3558745 |
Woodie | 3551864 | 3553432 | 3555740 | 3557308 | 3559616 | 3561184 | 3563492 |
DeMark | - | - | 3556339 | 3557608 | 3560216 | - | - |