BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.139 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.559 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 64.291 | Mua | ||
MACD(12,26) | 3294.194 | Mua | ||
ADX(14) | 39.839 | Mua | ||
Williams %R | -0.05 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 156.2973 | Mua | ||
ATR(14) | 1978.654 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 3137.1674 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.736 | Mua | ||
ROC | 1.258 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 5669.0543 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 449009.2313 Mua | | 449355.2700 Mua | | |
MA10 | 447794.2062 Mua | | 448203.6021 Mua | | |
MA20 | 446335.0734 Mua | | 445882.1417 Mua | | |
MA50 | 438672.5631 Mua | | 439956.1943 Mua | | |
MA100 | 430782.5256 Mua | | 433184.0152 Mua | | |
MA200 | 422334.2725 Mua | | 428527.7717 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 446470 | 447142 | 448485 | 449156 | 450499 | 451170 | 452513 |
Fibonacci | 447142 | 447911 | 448387 | 449156 | 449925 | 450401 | 451170 |
Camarilla | 449274 | 449458 | 449643 | 449156 | 450012 | 450197 | 450381 |
Woodie | 446806 | 447310 | 448821 | 449324 | 450835 | 451338 | 452849 |
DeMark | - | - | 448821 | 449324 | 450835 | - | - |