BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.225 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.455 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -157.731 | Bán | ||
ADX(14) | 32.863 | Mua | ||
Williams %R | -0.155 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 237.823 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 1366.442 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1720.3393 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.498 | Mua | ||
ROC | 0.934 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2777.6292 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 419074.2375 Mua | | 419176.8035 Mua | | |
MA10 | 418336.6469 Mua | | 418690.8196 Mua | | |
MA20 | 418407.5609 Mua | | 418804.0167 Mua | | |
MA50 | 419849.6906 Mua | | 418888.7357 Mua | | |
MA100 | 417801.8356 Mua | | 418384.4106 Mua | | |
MA200 | 417221.3258 Mua | | 417380.0612 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 416297 | 417159 | 418216 | 419077 | 420134 | 420995 | 422052 |
Fibonacci | 417159 | 417892 | 418344 | 419077 | 419810 | 420262 | 420995 |
Camarilla | 418745 | 418921 | 419096 | 419077 | 419448 | 419624 | 419800 |
Woodie | 416395 | 417208 | 418314 | 419126 | 420232 | 421044 | 422150 |
DeMark | - | - | 418646 | 419292 | 420565 | - | - |