BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.716 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.771 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -363.365 | Bán | ||
ADX(14) | 35.061 | Mua | ||
Williams %R | -0.042 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 134.6375 | Mua | ||
ATR(14) | 1736.2857 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1866.8571 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.859 | Mua | ||
ROC | 0.826 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3133.892 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 420270.6000 Mua | | 420007.2310 Mua | | |
MA10 | 418863.1000 Mua | | 419296.4439 Mua | | |
MA20 | 418225.2000 Mua | | 418968.5999 Mua | | |
MA50 | 421495.3600 Bán | | 422331.0194 Bán | | |
MA100 | 429705.8800 Bán | | 425915.4015 Bán | | |
MA200 | 430136.9500 Bán | | 428662.5115 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 419490 | 419749 | 420187 | 420446 | 420884 | 421143 | 421581 |
Fibonacci | 419749 | 420015 | 420180 | 420446 | 420712 | 420877 | 421143 |
Camarilla | 420434 | 420498 | 420562 | 420446 | 420690 | 420754 | 420818 |
Woodie | 419580 | 419794 | 420277 | 420491 | 420974 | 421188 | 421671 |
DeMark | - | - | 420317 | 420511 | 421014 | - | - |