BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 19.249 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 98.192 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 2.53 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -2522.807 | Bán | ||
ADX(14) | 57.83 | Bán | ||
Williams %R | -2.564 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -155.1618 | Bán | ||
ATR(14) | 1763 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -5298.2857 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.199 | Bán | ||
ROC | -2.455 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -8428.216 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 410281.0000 Bán | | 410212.5755 Bán | | |
MA10 | 412915.8000 Bán | | 412364.9779 Bán | | |
MA20 | 415801.2500 Bán | | 414639.2958 Bán | | |
MA50 | 418169.9000 Bán | | 417306.1344 Bán | | |
MA100 | 419654.7600 Bán | | 418129.4154 Bán | | |
MA200 | 418208.0200 Bán | | 417166.4051 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 407659 | 408130 | 408569 | 409040 | 409479 | 409950 | 410389 |
Fibonacci | 408130 | 408478 | 408692 | 409040 | 409388 | 409602 | 409950 |
Camarilla | 408759 | 408842 | 408926 | 409040 | 409092 | 409176 | 409259 |
Woodie | 407643 | 408122 | 408553 | 409032 | 409463 | 409942 | 410373 |
DeMark | - | - | 408805 | 409158 | 409715 | - | - |