BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.65 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.471 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 5.48 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -3786.978 | Bán | ||
ADX(14) | 17.2 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.588 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -123.138 | Bán | ||
ATR(14) | 22213.2143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.143 | Mua | ||
ROC | -0.188 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -16744.822 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6532031.7000 Bán | | 6531849.7611 Bán | | |
MA10 | 6535797.6000 Bán | | 6532645.0337 Bán | | |
MA20 | 6533468.6250 Bán | | 6541088.8789 Bán | | |
MA50 | 6545475.3100 Bán | | 6536611.2638 Bán | | |
MA100 | 6518184.1450 Mua | | 6544709.9877 Bán | | |
MA200 | 6580959.6700 Bán | | 6580198.1961 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6494166 | 6505348 | 6517974 | 6529156 | 6541782 | 6552964 | 6565590 |
Fibonacci | 6505348 | 6514443 | 6520061 | 6529156 | 6538251 | 6543869 | 6552964 |
Camarilla | 6524055 | 6526237 | 6528420 | 6529156 | 6532784 | 6534967 | 6537149 |
Woodie | 6494890 | 6505710 | 6518698 | 6529518 | 6542506 | 6553326 | 6566314 |
DeMark | - | - | 6511662 | 6526000 | 6535470 | - | - |