BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.402 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.685 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 53.751 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 14014.315 | Mua | ||
ADX(14) | 52.26 | Mua | ||
Williams %R | -0.305 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 92.2361 | Mua | ||
ATR(14) | 26759.4643 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.627 | Trung Tính | ||
ROC | 0.348 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 27131.294 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6628252.5000 Mua | | 6626452.5865 Mua | | |
MA10 | 6622404.9000 Mua | | 6621877.1107 Mua | | |
MA20 | 6610084.6250 Mua | | 6609036.1750 Mua | | |
MA50 | 6582073.2600 Mua | | 6618338.4686 Mua | | |
MA100 | 6677167.8000 Bán | | 6650529.9036 Bán | | |
MA200 | 6726982.3100 Bán | | 6692168.0154 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6570040 | 6590020 | 6605929 | 6625909 | 6641818 | 6661798 | 6677707 |
Fibonacci | 6590020 | 6603730 | 6612199 | 6625909 | 6639619 | 6648088 | 6661798 |
Camarilla | 6611968 | 6615258 | 6618548 | 6625909 | 6625127 | 6628417 | 6631707 |
Woodie | 6568004 | 6589002 | 6603893 | 6624891 | 6639782 | 6660780 | 6675671 |
DeMark | - | - | 6597974 | 6621932 | 6633863 | - | - |