BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.651 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.626 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 20.9 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 9454.045 | Mua | ||
ADX(14) | 16.114 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.364 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -4.7227 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 25695.4643 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.81 | Bán | ||
ROC | 0.483 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -3250.696 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6630188.6000 Mua | | 6630758.4635 Mua | | |
MA10 | 6634315.6000 Bán | | 6626608.3110 Mua | | |
MA20 | 6615183.6750 Mua | | 6619527.7486 Mua | | |
MA50 | 6600513.6000 Mua | | 6609815.2798 Mua | | |
MA100 | 6609002.4550 Mua | | 6590592.4911 Mua | | |
MA200 | 6545283.6675 Mua | | 6546310.3797 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6584299 | 6596650 | 6611160 | 6623510 | 6638020 | 6650370 | 6664880 |
Fibonacci | 6596650 | 6606910 | 6613249 | 6623510 | 6633771 | 6640110 | 6650370 |
Camarilla | 6618284 | 6620747 | 6623209 | 6623510 | 6628133 | 6630595 | 6633058 |
Woodie | 6585381 | 6597190 | 6612242 | 6624051 | 6639102 | 6650912 | 6665962 |
DeMark | - | - | 6617336 | 6626598 | 6644196 | - | - |