BTC/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
BTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BTC/EUR | Đồng Euro | ||
BTC/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
BTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BTC/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
BTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
BTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BTC/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
BTC/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
BTC/THB | Baht Thái | ||
BTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BTC/SGD | Đô la Singapore | ||
BTC/AUD | Đô la Úc | ||
BTC/NZD | Đô la New Zealand | ||
BTC/USD | Đô la Mỹ | ||
BTC/CAD | Đô la Canada | ||
BTC/MXN | Peso Mexico | ||
BTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
BTC/UGX | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.468 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.525 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 66.64 | Mua | ||
MACD(12,26) | 5247.086 | Mua | ||
ADX(14) | 25.361 | Mua | ||
Williams %R | -0.384 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 55.0148 | Mua | ||
ATR(14) | 24757.8929 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.694 | Bán | ||
ROC | 0.151 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 12214.102 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5790076.9000 Mua | | 5791422.3668 Mua | | |
MA10 | 5789903.0500 Mua | | 5789708.2961 Mua | | |
MA20 | 5789554.7000 Mua | | 5792001.5593 Mua | | |
MA50 | 5775543.8400 Mua | | 5781592.4158 Mua | | |
MA100 | 5764658.0350 Mua | | 5762784.8965 Mua | | |
MA200 | 5712238.4900 Mua | | 5733504.1468 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5750574 | 5768204 | 5780808 | 5798437 | 5811042 | 5828670 | 5841275 |
Fibonacci | 5768204 | 5779753 | 5786888 | 5798437 | 5809986 | 5817121 | 5828670 |
Camarilla | 5785097 | 5787869 | 5790640 | 5798437 | 5796183 | 5798954 | 5801726 |
Woodie | 5748060 | 5766946 | 5778294 | 5797180 | 5808528 | 5827414 | 5838761 |
DeMark | - | - | 5774505 | 5795286 | 5804738 | - | - |