BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.869 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.568 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -7172.109 | Bán | ||
ADX(14) | 27.453 | Mua | ||
Williams %R | -0.518 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 188.0854 | Mua | ||
ATR(14) | 54882.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 55470.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.897 | Mua | ||
ROC | 2.964 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 124044.688 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6596797.2000 Mua | | 6607625.6646 Mua | | |
MA10 | 6589096.7500 Mua | | 6586357.8724 Mua | | |
MA20 | 6552275.2250 Mua | | 6577838.5961 Mua | | |
MA50 | 6631092.9200 Mua | | 6662531.3639 Bán | | |
MA100 | 6869505.5950 Bán | | 6798946.3584 Bán | | |
MA200 | 7019003.3550 Bán | | 6866327.6497 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6436790 | 6487366 | 6548848 | 6599424 | 6660906 | 6711482 | 6772964 |
Fibonacci | 6487366 | 6530172 | 6556618 | 6599424 | 6642230 | 6668676 | 6711482 |
Camarilla | 6579514 | 6589786 | 6600058 | 6599424 | 6620602 | 6630874 | 6641146 |
Woodie | 6442242 | 6490092 | 6554300 | 6602150 | 6666358 | 6714208 | 6778416 |
DeMark | - | - | 6574136 | 6612068 | 6686194 | - | - |