BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.767 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.464 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 72.323 | Mua | ||
MACD(12,26) | 505347.712 | Mua | ||
ADX(14) | 54.866 | Mua | ||
Williams %R | -0.437 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 118.8531 | Mua | ||
ATR(14) | 312850.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 652036.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.595 | Mua | ||
ROC | 0.72 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1279215.478 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 182100038.4000 Bán | | 181974018.6345 Mua | | |
MA10 | 181475228.8000 Mua | | 181665684.7000 Mua | | |
MA20 | 181118932.8000 Mua | | 181240173.0013 Mua | | |
MA50 | 180378574.7200 Mua | | 180676620.6044 Mua | | |
MA100 | 180157702.8800 Mua | | 180362135.8533 Mua | | |
MA200 | 180464272.1600 Mua | | 180516783.3635 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 182094698 | 182190453 | 182238330 | 182334085 | 182381962 | 182477717 | 182525594 |
Fibonacci | 182190453 | 182245320 | 182279218 | 182334085 | 182388952 | 182422850 | 182477717 |
Camarilla | 182246709 | 182259875 | 182273042 | 182334085 | 182299374 | 182312541 | 182325707 |
Woodie | 182070760 | 182178484 | 182214392 | 182322116 | 182358024 | 182465748 | 182501656 |
DeMark | - | - | 182214392 | 182322116 | 182358024 | - | - |