BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.011 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.817 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 6.998 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1589008.928 | Mua | ||
ADX(14) | 37.473 | Mua | ||
Williams %R | -1.367 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 39.3903 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2053896 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 30.659 | Bán | ||
ROC | 1.958 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2030530.29 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 179797232.0000 Bán | | 179660319.5855 Bán | | |
MA10 | 179944622.4000 Bán | | 179247254.3894 Mua | | |
MA20 | 177979335.2000 Mua | | 178168923.5802 Mua | | |
MA50 | 174684620.4800 Mua | | 175230019.9876 Mua | | |
MA100 | 171320199.0400 Mua | | 172323260.5182 Mua | | |
MA200 | 167760680.5600 Mua | | 170682991.8895 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 177805792 | 178538672 | 179024928 | 179757808 | 180244064 | 180976944 | 181463200 |
Fibonacci | 178538672 | 179004382 | 179292098 | 179757808 | 180223518 | 180511234 | 180976944 |
Camarilla | 179175922 | 179287676 | 179399430 | 179757808 | 179622938 | 179734692 | 179846446 |
Woodie | 177682480 | 178477016 | 178901616 | 179696152 | 180120752 | 180915288 | 181339888 |
DeMark | - | - | 179391368 | 179941028 | 180610504 | - | - |