BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.058 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.164 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 63.663 | Mua | ||
MACD(12,26) | -179485.605 | Bán | ||
ADX(14) | 40.038 | Mua | ||
Williams %R | -0.498 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 1.3988 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 568061.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 43900.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.27 | Mua | ||
ROC | 0.027 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -70588.034 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 180491686.4000 Mua | | 180651969.4425 Mua | | |
MA10 | 180661444.8000 Mua | | 180653541.8373 Mua | | |
MA20 | 180749066.4000 Mua | | 180655762.6986 Mua | | |
MA50 | 181147998.7200 Bán | | 181474757.3210 Bán | | |
MA100 | 183311373.4400 Bán | | 182081823.3322 Bán | | |
MA200 | 182610595.6000 Bán | | 181767851.8682 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 179852918 | 180009227 | 180087382 | 180243691 | 180321846 | 180478155 | 180556310 |
Fibonacci | 180009227 | 180098792 | 180154126 | 180243691 | 180333256 | 180388590 | 180478155 |
Camarilla | 180101058 | 180122551 | 180144043 | 180243691 | 180187029 | 180208521 | 180230014 |
Woodie | 179813840 | 179989688 | 180048304 | 180224152 | 180282768 | 180458616 | 180517232 |
DeMark | - | - | 180048304 | 180224152 | 180282768 | - | - |