
| BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
| BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
| BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BTC/THB | · | Baht Thái | |
| BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
| BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
| BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
| BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
| BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
| BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 51.349 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 99.41 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 30.905 | Bán | ||
| MACD(12,26) | 325486.767 | Mua | ||
| ADX(14) | 51.737 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -1.026 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | -9.4192 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 668256 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 59.18 | Mua | ||
| ROC | -1.026 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | -224109.968 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 164407776.0000 Bán | | 164135143.6620 Bán | | |
| MA10 | 164078384.0000 Bán | | 164198460.3296 Bán | | |
| MA20 | 164008244.8000 Bán | | 163976656.0336 Mua | | |
| MA50 | 163256506.8800 Mua | | 163405602.7673 Mua | | |
| MA100 | 162486626.0800 Mua | | 162520116.3627 Mua | | |
| MA200 | 161211255.7600 Mua | | 163275061.8005 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 |
| Fibonacci | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 |
| Camarilla | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 |
| Woodie | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 | 164000016 |
| DeMark | - | - | 164000016 | 164000016 | 164000016 | - | - |