BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.028 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.718 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 43836.352 | Mua | ||
ADX(14) | 17.993 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.408 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -46.4298 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 58592 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.917 | Mua | ||
ROC | 0.181 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -10527.864 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 17663813.2000 Bán | | 17662162.2812 Bán | | |
MA10 | 17668980.2000 Bán | | 17657539.8010 Bán | | |
MA20 | 17634851.5000 Mua | | 17624963.1263 Mua | | |
MA50 | 17524104.0800 Mua | | 17536922.1122 Mua | | |
MA100 | 17412691.9000 Mua | | 17477906.3958 Mua | | |
MA200 | 17435940.8600 Mua | | 17459240.2456 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 17587350 | 17609491 | 17630982 | 17653123 | 17674614 | 17696755 | 17718246 |
Fibonacci | 17609491 | 17626158 | 17636456 | 17653123 | 17669790 | 17680088 | 17696755 |
Camarilla | 17640473 | 17644473 | 17648472 | 17653123 | 17656472 | 17660471 | 17664471 |
Woodie | 17587024 | 17609328 | 17630656 | 17652960 | 17674288 | 17696592 | 17717920 |
DeMark | - | - | 17620236 | 17647750 | 17663868 | - | - |