BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.682 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.384 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 69.122 | Mua | ||
MACD(12,26) | 73840.377 | Mua | ||
ADX(14) | 42.363 | Mua | ||
Williams %R | -0.536 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 90.1751 | Mua | ||
ATR(14) | 64080.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 88803 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.077 | Mua | ||
ROC | 1.214 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 116313.53 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 17055571.2000 Mua | | 17032620.2651 Mua | | |
MA10 | 16987431.0000 Mua | | 17001694.3091 Mua | | |
MA20 | 16929372.5000 Mua | | 16949007.1836 Mua | | |
MA50 | 16814072.7600 Mua | | 16833891.6867 Mua | | |
MA100 | 16661366.6400 Mua | | 16711162.6761 Mua | | |
MA200 | 16541962.6750 Mua | | 16581036.9534 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16957050 | 16980825 | 17005332 | 17029107 | 17053614 | 17077389 | 17101896 |
Fibonacci | 16980825 | 16999269 | 17010663 | 17029107 | 17047551 | 17058945 | 17077389 |
Camarilla | 17016562 | 17020988 | 17025414 | 17029107 | 17034266 | 17038692 | 17043118 |
Woodie | 16957416 | 16981008 | 17005698 | 17029290 | 17053980 | 17077572 | 17102262 |
DeMark | - | - | 16993079 | 17022980 | 17041361 | - | - |