BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.907 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.647 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 46.455 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 51910.183 | Mua | ||
ADX(14) | 27.475 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.325 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 81.8622 | Mua | ||
ATR(14) | 57669.7143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 14299.7143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.541 | Bán | ||
ROC | 0.847 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 76149.196 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 17636490.0000 Mua | | 17636601.2596 Mua | | |
MA10 | 17617405.4000 Mua | | 17612793.2588 Mua | | |
MA20 | 17554728.2000 Mua | | 17573938.8996 Mua | | |
MA50 | 17475898.5600 Mua | | 17491833.9086 Mua | | |
MA100 | 17389117.0800 Mua | | 17446225.8094 Mua | | |
MA200 | 17431416.3100 Mua | | 17438880.6283 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 17607686 | 17626849 | 17636430 | 17655593 | 17665174 | 17684337 | 17693918 |
Fibonacci | 17626849 | 17637829 | 17644613 | 17655593 | 17666573 | 17673357 | 17684337 |
Camarilla | 17638107 | 17640742 | 17643377 | 17655593 | 17648647 | 17651282 | 17653917 |
Woodie | 17602896 | 17624454 | 17631640 | 17653198 | 17660384 | 17681942 | 17689128 |
DeMark | - | - | 17631640 | 17653198 | 17660384 | - | - |