BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.733 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.657 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 47.454 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -6374.693 | Bán | ||
ADX(14) | 25.194 | Mua | ||
Williams %R | -0.384 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 2.7448 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 39504.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.193 | Bán | ||
ROC | 0.315 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -21904.1 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16931714.8000 Bán | | 16929309.7553 Mua | | |
MA10 | 16938387.0000 Bán | | 16929528.8668 Mua | | |
MA20 | 16924157.7000 Mua | | 16951706.1160 Bán | | |
MA50 | 16962469.3200 Bán | | 16934856.8106 Bán | | |
MA100 | 16872720.1200 Mua | | 16951618.3870 Bán | | |
MA200 | 17034528.2500 Bán | | 17039555.1653 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16889790 | 16902195 | 16915190 | 16927595 | 16940590 | 16952995 | 16965990 |
Fibonacci | 16902195 | 16911898 | 16917892 | 16927595 | 16937298 | 16943292 | 16952995 |
Camarilla | 16921201 | 16923529 | 16925858 | 16927595 | 16930514 | 16932843 | 16935171 |
Woodie | 16890086 | 16902343 | 16915486 | 16927743 | 16940886 | 16953143 | 16966286 |
DeMark | - | - | 16921393 | 16930696 | 16946793 | - | - |