BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.302 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 97.644 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 47.628 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -49746.777 | Bán | ||
ADX(14) | 24.526 | Bán | ||
Williams %R | -1.691 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -30.5118 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 130427.4286 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.695 | Bán | ||
ROC | -0.654 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -46847.006 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 18453166.4000 Mua | | 18516598.6009 Mua | | |
MA10 | 18571217.8000 Mua | | 18544319.3675 Mua | | |
MA20 | 18652374.2000 Bán | | 18611788.8793 Bán | | |
MA50 | 18643680.5200 Bán | | 18577666.1642 Bán | | |
MA100 | 18375239.5800 Mua | | 18342952.1747 Mua | | |
MA200 | 17822292.4450 Mua | | 17952633.6946 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 18220552 | 18300317 | 18396470 | 18476235 | 18572388 | 18652153 | 18748306 |
Fibonacci | 18300317 | 18367518 | 18409034 | 18476235 | 18543436 | 18584952 | 18652153 |
Camarilla | 18444247 | 18460372 | 18476498 | 18476235 | 18508750 | 18524876 | 18541001 |
Woodie | 18228746 | 18304414 | 18404664 | 18480332 | 18580582 | 18656250 | 18756500 |
DeMark | - | - | 18436353 | 18496176 | 18612271 | - | - |