BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.637 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 92.53 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 25681.023 | Mua | ||
ADX(14) | 45.609 | Mua | ||
Williams %R | -0.001 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 545.9979 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 201369.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 633123.2143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 78.944 | Mua quá mức | ||
ROC | 11.564 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 472723.064 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7606965.3000 Mua | | 7704212.5390 Mua | | |
MA10 | 7522167.1000 Mua | | 7598501.0730 Mua | | |
MA20 | 7508461.1000 Mua | | 7546772.1627 Mua | | |
MA50 | 7586596.3600 Mua | | 7594720.8140 Mua | | |
MA100 | 7733344.2850 Mua | | 7677125.4357 Mua | | |
MA200 | 7814400.4825 Mua | | 7756968.6242 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7257128 | 7304570 | 7399418 | 7446859 | 7541708 | 7589148 | 7683997 |
Fibonacci | 7304570 | 7358924 | 7392504 | 7446859 | 7501214 | 7534794 | 7589148 |
Camarilla | 7455137 | 7468181 | 7481224 | 7446859 | 7507310 | 7520353 | 7533397 |
Woodie | 7280832 | 7316422 | 7423122 | 7458711 | 7565412 | 7601000 | 7707701 |
DeMark | - | - | 7351994 | 7423147 | 7494284 | - | - |