BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 29.456 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.927 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -29862.118 | Bán | ||
ADX(14) | 51.431 | Bán | ||
Williams %R | -2.404 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -226.5382 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 62264.8929 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -115970.6071 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 62.383 | Mua | ||
ROC | -2.401 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -204131.666 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8344923.8000 Bán | | 8327532.0785 Bán | | |
MA10 | 8398046.7000 Bán | | 8369399.0275 Bán | | |
MA20 | 8414895.4500 Bán | | 8398676.6905 Bán | | |
MA50 | 8429540.6600 Bán | | 8437263.1556 Bán | | |
MA100 | 8491483.7000 Bán | | 8462094.0717 Bán | | |
MA200 | 8467635.8625 Bán | | 8481227.7552 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8125069 | 8162534 | 8237466 | 8274932 | 8349864 | 8387330 | 8462262 |
Fibonacci | 8162534 | 8205470 | 8231996 | 8274932 | 8317868 | 8344394 | 8387330 |
Camarilla | 8281488 | 8291791 | 8302094 | 8274932 | 8322701 | 8333004 | 8343307 |
Woodie | 8143801 | 8171900 | 8256198 | 8284298 | 8368596 | 8396696 | 8480994 |
DeMark | - | - | 8256198 | 8284298 | 8368596 | - | - |