BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.274 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.632 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 19.569 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 191.57 | Mua | ||
ADX(14) | 25.866 | Mua | ||
Williams %R | -1.341 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 48.2791 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1913.0982 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.864 | Bán | ||
ROC | -0.087 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 960.4275 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 179919.60 Bán | | 179998.22 Bán | | |
MA10 | 180160.64 Bán | | 180066.49 Bán | | |
MA20 | 180199.42 Bán | | 180074.18 Bán | | |
MA50 | 179366.54 Mua | | 179747.22 Mua | | |
MA100 | 179297.32 Mua | | 179714.31 Mua | | |
MA200 | 180338.47 Bán | | 180030.79 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 177483.41 | 178127.89 | 179141.46 | 179785.94 | 180799.51 | 181443.99 | 182457.55 |
Fibonacci | 178127.89 | 178761.27 | 179152.57 | 179785.94 | 180419.31 | 180810.61 | 181443.99 |
Camarilla | 179699.05 | 179851.04 | 180003.03 | 179785.94 | 180307 | 180458.99 | 180610.98 |
Woodie | 177667.95 | 178220.16 | 179326 | 179878.21 | 180984.04 | 181536.26 | 182642.09 |
DeMark | - | - | 179463.69 | 179947.06 | 181121.74 | - | - |