BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.727 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.694 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 71.744 | Mua | ||
MACD(12,26) | 169.82 | Mua | ||
ADX(14) | 21.551 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.983 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -3.3436 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1648.8382 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.963 | Bán | ||
ROC | -0.079 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 181.3918 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 171856.68 Mua | | 172014.36 Mua | | |
MA10 | 171932.04 Mua | | 172018.88 Mua | | |
MA20 | 172236.45 Mua | | 172003.44 Mua | | |
MA50 | 171302.91 Mua | | 171530.20 Mua | | |
MA100 | 170615.27 Mua | | 170936.57 Mua | | |
MA200 | 170169.09 Mua | | 170321.38 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 169602.85 | 170125.08 | 171043.54 | 171565.77 | 172484.23 | 173006.46 | 173924.91 |
Fibonacci | 170125.08 | 170675.43 | 171015.43 | 171565.77 | 172116.11 | 172456.11 | 173006.46 |
Camarilla | 171565.8 | 171697.86 | 171829.92 | 171565.77 | 172094.05 | 172226.11 | 172358.17 |
Woodie | 169800.95 | 170224.13 | 171241.64 | 171664.82 | 172682.33 | 173105.51 | 174123.02 |
DeMark | - | - | 171304.65 | 171696.33 | 172745.34 | - | - |