Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BCHABC/AUD | · | BTC Markets | · | AUD | |
BCH/AUD | · | Investing.com | · | AUD | |
BCH/AUD | · | Synthetic | · | AUD |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 74.54 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.264 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 77.648 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 15.96 | Mua | ||
ADX(14) | 69.998 | Mua | ||
Williams %R | -18.226 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 142.3928 | Mua | ||
ATR(14) | 9.1879 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 39.47 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 79.98 | Mua quá mức | ||
ROC | 11.844 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 73.518 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 833.69 Mua | | 834.24 Mua | | |
MA10 | 814.31 Mua | | 816.24 Mua | | |
MA20 | 784.86 Mua | | 798.73 Mua | | |
MA50 | 787.72 Mua | | 789.44 Mua | | |
MA100 | 794.63 Mua | | 790.98 Mua | | |
MA200 | 794.74 Mua | | 791.46 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 841.56 | 846.83 | 849.46 | 854.73 | 857.36 | 862.63 | 865.26 |
Fibonacci | 846.83 | 849.85 | 851.71 | 854.73 | 857.75 | 859.61 | 862.63 |
Camarilla | 849.93 | 850.65 | 851.38 | 854.73 | 852.82 | 853.55 | 854.27 |
Woodie | 840.24 | 846.17 | 848.14 | 854.07 | 856.04 | 861.97 | 863.94 |
DeMark | - | - | 848.15 | 854.08 | 856.05 | - | - |