BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.471 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.137 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.583 | Bán | ||
ADX(14) | 26.887 | Mua | ||
Williams %R | -1.55 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 223.3632 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 1.5193 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.8664 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.58 | Mua | ||
ROC | 1.602 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.308 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 182.037997 Mua | | 182.467428 Mua | | |
MA10 | 181.283998 Mua | | 181.770397 Mua | | |
MA20 | 180.960999 Mua | | 182.204907 Mua | | |
MA50 | 184.199000 Bán | | 182.959726 Mua | | |
MA100 | 183.523500 Mua | | 183.014016 Mua | | |
MA200 | 181.622900 Mua | | 178.763609 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 180.393335 | 180.876668 | 181.813333 | 182.296666 | 183.233331 | 183.716664 | 184.65333 |
Fibonacci | 180.876668 | 181.419107 | 181.754227 | 182.296666 | 182.839105 | 183.174225 | 183.716664 |
Camarilla | 182.359501 | 182.489667 | 182.619834 | 182.296666 | 182.880166 | 183.010333 | 183.140499 |
Woodie | 180.620003 | 180.990002 | 182.040001 | 182.41 | 183.459999 | 183.829998 | 184.879998 |
DeMark | - | - | 182.055 | 182.417499 | 183.474998 | - | - |