BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.919 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.771 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 53.21 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.434 | Bán | ||
ADX(14) | 25.623 | Mua | ||
Williams %R | -56.204 | Bán | ||
CCI(14) | -20.2266 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.3271 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.168 | Bán | ||
ROC | -0.847 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.16 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 196.117999 Mua | | 196.135580 Mua | | |
MA10 | 195.875999 Mua | | 196.327414 Mua | | |
MA20 | 197.112999 Bán | | 196.726748 Mua | | |
MA50 | 197.225200 Bán | | 196.434886 Mua | | |
MA100 | 194.819400 Mua | | 195.928107 Mua | | |
MA200 | 195.483900 Mua | | 197.024201 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 194.166661 | 194.983332 | 195.466664 | 196.283335 | 196.766667 | 197.583338 | 198.06667 |
Fibonacci | 194.983332 | 195.479933 | 195.786734 | 196.283335 | 196.779936 | 197.086737 | 197.583338 |
Camarilla | 195.592496 | 195.711663 | 195.83083 | 196.283335 | 196.069164 | 196.188331 | 196.307498 |
Woodie | 193.999993 | 194.899998 | 195.299996 | 196.200001 | 196.599999 | 197.500004 | 197.900002 |
DeMark | - | - | 195.224998 | 196.162502 | 196.525001 | - | - |