BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (11) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.903 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 31.867 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 30.384 | Bán | ||
MACD(12,26) | -3.98 | Bán | ||
ADX(14) | 34.49 | Bán | ||
Williams %R | -77.996 | Bán | ||
CCI(14) | -66.501 | Bán | ||
ATR(14) | 10.8098 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -2.4629 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.101 | Bán | ||
ROC | -1.652 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -7.9934 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1560.8707 Mua | | 1561.6714 Bán | | |
MA10 | 1563.2718 Bán | | 1565.2586 Bán | | |
MA20 | 1573.8695 Bán | | 1568.0301 Bán | | |
MA50 | 1571.5951 Bán | | 1571.0684 Bán | | |
MA100 | 1571.9375 Bán | | 1569.9314 Bán | | |
MA200 | 1563.5388 Bán | | 1560.2222 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1543 | 1548 | 1556 | 1561 | 1570 | 1574 | 1583 |
Fibonacci | 1548 | 1553 | 1556 | 1561 | 1566 | 1569 | 1574 |
Camarilla | 1562 | 1563 | 1564 | 1561 | 1567 | 1568 | 1569 |
Woodie | 1545 | 1549 | 1558 | 1562 | 1572 | 1575 | 1585 |
DeMark | - | - | 1559 | 1562 | 1572 | - | - |