BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.007 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 37.622 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 3.209 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 6.69 | Mua | ||
ADX(14) | 48.134 | Bán | ||
Williams %R | -92.22 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -140.3956 | Bán | ||
ATR(14) | 6.2378 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -3.8507 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.101 | Bán | ||
ROC | 0.081 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -4.716 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 593.89 Bán | | 593.78 Bán | | |
MA10 | 597.74 Bán | | 594.57 Bán | | |
MA20 | 592.63 Bán | | 589.99 Mua | | |
MA50 | 571.85 Mua | | 573.50 Mua | | |
MA100 | 548.17 Mua | | 558.44 Mua | | |
MA200 | 536.64 Mua | | 542.08 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 581.76 | 585.52 | 587.54 | 591.3 | 593.32 | 597.08 | 599.1 |
Fibonacci | 585.52 | 587.73 | 589.09 | 591.3 | 593.51 | 594.87 | 597.08 |
Camarilla | 587.98 | 588.51 | 589.04 | 591.3 | 590.1 | 590.63 | 591.16 |
Woodie | 580.9 | 585.09 | 586.68 | 590.87 | 592.46 | 596.65 | 598.24 |
DeMark | - | - | 586.54 | 590.8 | 592.31 | - | - |