BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.112 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 31.947 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 19.633 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -4.11 | Bán | ||
ADX(14) | 51.89 | Bán | ||
Williams %R | -68.859 | Bán | ||
CCI(14) | -135.1851 | Bán | ||
ATR(14) | 3.8836 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.4779 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.748 | Bán | ||
ROC | 0.111 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -4.146 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 559.82 Bán | | 559.95 Bán | | |
MA10 | 561.37 Bán | | 560.93 Bán | | |
MA20 | 562.77 Bán | | 563.19 Bán | | |
MA50 | 573.56 Bán | | 572.05 Bán | | |
MA100 | 587.21 Bán | | 582.37 Bán | | |
MA200 | 597.62 Bán | | 590.77 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 553.33 | 555.53 | 557.39 | 559.59 | 561.45 | 563.65 | 565.51 |
Fibonacci | 555.53 | 557.08 | 558.04 | 559.59 | 561.14 | 562.1 | 563.65 |
Camarilla | 558.13 | 558.51 | 558.88 | 559.59 | 559.62 | 559.99 | 560.37 |
Woodie | 553.15 | 555.44 | 557.21 | 559.5 | 561.27 | 563.56 | 565.33 |
DeMark | - | - | 558.49 | 560.14 | 562.55 | - | - |