BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.345 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 97.721 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 53.281 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 288.28 | Mua | ||
ADX(14) | 23.318 | Bán | ||
Williams %R | -2.697 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 51.7783 | Mua | ||
ATR(14) | 251.641 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 110.2172 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.439 | Mua | ||
ROC | 5.682 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 363.4349 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 19249.61 Bán | | 19250.78 Bán | | |
MA10 | 19256.61 Bán | | 19112.79 Mua | | |
MA20 | 18777.36 Mua | | 18892.32 Mua | | |
MA50 | 18419.82 Mua | | 18564.61 Mua | | |
MA100 | 18304.77 Mua | | 18499.64 Mua | | |
MA200 | 18657.94 Mua | | 18564.06 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 18971.4 | 19058.12 | 19167.3 | 19254.02 | 19363.2 | 19449.92 | 19559.1 |
Fibonacci | 19058.12 | 19132.95 | 19179.19 | 19254.02 | 19328.85 | 19375.09 | 19449.92 |
Camarilla | 19222.61 | 19240.57 | 19258.52 | 19254.02 | 19294.44 | 19312.4 | 19330.35 |
Woodie | 18982.64 | 19063.74 | 19178.54 | 19259.64 | 19374.44 | 19455.54 | 19570.34 |
DeMark | - | - | 19112.71 | 19226.72 | 19308.61 | - | - |