BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.884 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 97.842 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5291.258 | Mua | ||
ADX(14) | 25.952 | Bán | ||
Williams %R | -2.564 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -35.3514 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 8428.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 38.604 | Bán | ||
ROC | -1.437 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 657.594 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 790800.0000 Bán | | 791155.5595 Bán | | |
MA10 | 793050.0000 Bán | | 791799.7860 Bán | | |
MA20 | 790525.0000 Bán | | 788196.1803 Mua | | |
MA50 | 773550.0000 Mua | | 777919.1183 Mua | | |
MA100 | 764390.0000 Mua | | 773569.5207 Mua | | |
MA200 | 778285.0000 Mua | | 768025.1078 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 775334 | 780167 | 784834 | 789667 | 794334 | 799167 | 803834 |
Fibonacci | 780167 | 783796 | 786038 | 789667 | 793296 | 795538 | 799167 |
Camarilla | 786888 | 787758 | 788629 | 789667 | 790371 | 791242 | 792112 |
Woodie | 775250 | 780125 | 784750 | 789625 | 794250 | 799125 | 803750 |
DeMark | - | - | 787250 | 790875 | 796750 | - | - |