BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.595 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.041 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 84.112 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1596.799 | Bán | ||
ADX(14) | 24.91 | Bán | ||
Williams %R | -2 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -37.0239 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4321.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.566 | Mua | ||
ROC | -1.977 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2909.988 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 842500.0000 Mua | | 842535.8014 Mua | | |
MA10 | 842050.0000 Mua | | 843862.5489 Bán | | |
MA20 | 848025.0000 Bán | | 845631.6207 Bán | | |
MA50 | 846710.0000 Bán | | 843458.2260 Bán | | |
MA100 | 832675.0000 Mua | | 833662.6236 Mua | | |
MA200 | 810442.5000 Mua | | 824303.8891 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 836000 | 838000 | 841000 | 843000 | 846000 | 848000 | 851000 |
Fibonacci | 838000 | 839910 | 841090 | 843000 | 844910 | 846090 | 848000 |
Camarilla | 842625 | 843083 | 843542 | 843000 | 844458 | 844917 | 845375 |
Woodie | 836500 | 838250 | 841500 | 843250 | 846500 | 848250 | 851500 |
DeMark | - | - | 842000 | 843500 | 847000 | - | - |