BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.812 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.028 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 81.997 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1709.262 | Bán | ||
ADX(14) | 16.413 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.778 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 87.5402 | Mua | ||
ATR(14) | 6285.7143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.888 | Bán | ||
ROC | -0.064 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 5256.596 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 774900.0000 Mua | | 774591.3558 Mua | | |
MA10 | 772550.0000 Mua | | 773688.0046 Mua | | |
MA20 | 772775.0000 Mua | | 774190.2090 Mua | | |
MA50 | 779880.0000 Bán | | 780118.5553 Bán | | |
MA100 | 792560.0000 Bán | | 790641.8820 Bán | | |
MA200 | 811542.5000 Bán | | 798303.6834 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 764834 | 768167 | 771834 | 775167 | 778834 | 782167 | 785834 |
Fibonacci | 768167 | 770841 | 772493 | 775167 | 777841 | 779493 | 782167 |
Camarilla | 773575 | 774217 | 774858 | 775167 | 776142 | 776783 | 777425 |
Woodie | 765000 | 768250 | 772000 | 775250 | 779000 | 782250 | 786000 |
DeMark | - | - | 770000 | 774250 | 777000 | - | - |