BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.455 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 97.306 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 35.952 | Bán | ||
MACD(12,26) | 5570.169 | Mua | ||
ADX(14) | 17.356 | Trung Tính | ||
Williams %R | -3.062 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 18.7059 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 10107.1429 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 37.945 | Bán | ||
ROC | 1.584 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3073.694 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 803800.0000 Bán | | 804374.0779 Bán | | |
MA10 | 805550.0000 Bán | | 802108.4083 Bán | | |
MA20 | 795325.0000 Mua | | 797351.5303 Mua | | |
MA50 | 787410.0000 Mua | | 793119.5216 Mua | | |
MA100 | 794660.0000 Mua | | 783598.3500 Mua | | |
MA200 | 760762.5000 Mua | | 766765.1533 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 791834 | 797167 | 799834 | 805167 | 807834 | 813167 | 815834 |
Fibonacci | 797167 | 800223 | 802111 | 805167 | 808223 | 810111 | 813167 |
Camarilla | 800300 | 801033 | 801767 | 805167 | 803233 | 803967 | 804700 |
Woodie | 790500 | 796500 | 798500 | 804500 | 806500 | 812500 | 814500 |
DeMark | - | - | 798500 | 804500 | 806500 | - | - |