BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.851 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 16.525 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 23.255 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -16.9 | Bán | ||
ADX(14) | 42.34 | Bán | ||
Williams %R | -89.862 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -76.9507 | Bán | ||
ATR(14) | 22.5217 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -15.5565 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.961 | Bán | ||
ROC | -3.042 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -40.5403 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4192.8 Mua | | 4197.3 Bán | | |
MA10 | 4202.8 Bán | | 4210.8 Bán | | |
MA20 | 4247.2 Bán | | 4228.0 Bán | | |
MA50 | 4245.1 Bán | | 4222.4 Bán | | |
MA100 | 4165.4 Mua | | 4169.6 Mua | | |
MA200 | 4038.5 Mua | | 4124.0 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4156.1 | 4168.6 | 4180.3 | 4192.8 | 4204.5 | 4217 | 4228.7 |
Fibonacci | 4168.6 | 4177.8 | 4183.6 | 4192.8 | 4202 | 4207.8 | 4217 |
Camarilla | 4185.2 | 4187.4 | 4189.6 | 4192.8 | 4194 | 4196.3 | 4198.5 |
Woodie | 4155.5 | 4168.3 | 4179.7 | 4192.5 | 4203.9 | 4216.7 | 4228.1 |
DeMark | - | - | 4174.4 | 4189.9 | 4198.6 | - | - |