BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.346 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 79.492 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 80.545 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -10 | Bán | ||
ADX(14) | 27.975 | Bán | ||
Williams %R | -33.846 | Mua | ||
CCI(14) | 21.7551 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 22.7833 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.294 | Mua | ||
ROC | -0.662 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.0852 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4214.9 Bán | | 4208.6 Bán | | |
MA10 | 4196.9 Mua | | 4209.9 Bán | | |
MA20 | 4214.4 Bán | | 4213.8 Bán | | |
MA50 | 4241.9 Bán | | 4247.6 Bán | | |
MA100 | 4305.2 Bán | | 4255.5 Bán | | |
MA200 | 4246.7 Bán | | 4229.4 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4204.1 | 4207.5 | 4212.7 | 4216.1 | 4221.4 | 4224.7 | 4230 |
Fibonacci | 4207.5 | 4210.8 | 4212.8 | 4216.1 | 4219.4 | 4221.4 | 4224.7 |
Camarilla | 4215.7 | 4216.5 | 4217.2 | 4216.1 | 4218.8 | 4219.6 | 4220.4 |
Woodie | 4205.1 | 4208 | 4213.7 | 4216.6 | 4222.4 | 4225.2 | 4231 |
DeMark | - | - | 4210.1 | 4214.8 | 4218.8 | - | - |