BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.454 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 22.396 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 12.087 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.48 | Bán | ||
ADX(14) | 25.129 | Trung Tính | ||
Williams %R | -76.177 | Bán | ||
CCI(14) | -50.8648 | Bán | ||
ATR(14) | 4.9571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.3776 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.02 | Trung Tính | ||
ROC | -0.01 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.4562 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 804.36 Mua | | 804.64 Bán | | |
MA10 | 805.91 Bán | | 805.05 Bán | | |
MA20 | 805.92 Bán | | 805.44 Bán | | |
MA50 | 805.52 Bán | | 808.23 Bán | | |
MA100 | 816.06 Bán | | 812.42 Bán | | |
MA200 | 819.40 Bán | | 808.08 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 801.54 | 802.65 | 803.48 | 804.59 | 805.42 | 806.53 | 807.36 |
Fibonacci | 802.65 | 803.39 | 803.85 | 804.59 | 805.33 | 805.79 | 806.53 |
Camarilla | 803.78 | 803.96 | 804.13 | 804.59 | 804.49 | 804.67 | 804.85 |
Woodie | 801.4 | 802.58 | 803.34 | 804.52 | 805.28 | 806.46 | 807.22 |
DeMark | - | - | 803.06 | 804.38 | 805 | - | - |