Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BCH/BTC | · | Bibox | · | BTC | |
BCH/BTC | · | Investing.com | · | BTC | |
BCHABC/BTC | · | Binance | · | BTC | |
BCHABC/BTC | · | OKX | · | BTC |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.699 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.957 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 20.283 | Trung Tính | ||
Williams %R | -15.672 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 56.1306 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.165 | Mua | ||
ROC | 0.325 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00491900 Mua | | 0.00491100 Mua | | |
MA10 | 0.00489220 Mua | | 0.00490800 Mua | | |
MA20 | 0.00491310 Mua | | 0.00491900 Mua | | |
MA50 | 0.00494494 Bán | | 0.00489700 Mua | | |
MA100 | 0.00481470 Mua | | 0.00481100 Mua | | |
MA200 | 0.00460825 Mua | | 0.00466300 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.004851 | 0.004869 | 0.004889 | 0.004907 | 0.004927 | 0.004945 | 0.004965 |
Fibonacci | 0.004869 | 0.00488352 | 0.00489248 | 0.004907 | 0.00492152 | 0.00493048 | 0.004945 |
Camarilla | 0.00489855 | 0.00490203 | 0.00490552 | 0.004907 | 0.00491248 | 0.00491597 | 0.00491945 |
Woodie | 0.004852 | 0.0048695 | 0.00489 | 0.0049075 | 0.004928 | 0.0049455 | 0.004966 |
DeMark | - | - | 0.004898 | 0.0049115 | 0.004936 | - | - |