Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BCH/BTC | · | Bibox | · | BTC | |
BCH/BTC | · | Investing.com | · | BTC | |
BCHABC/BTC | · | OKX | · | BTC | |
BCHABC/BTC | · | Binance | · | BTC |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.983 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 46.422 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 72.801 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 34.663 | Bán | ||
Williams %R | -68.182 | Bán | ||
CCI(14) | -16.4302 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.768 | Bán | ||
ROC | -1.458 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00480220 Bán | | 0.00480200 Bán | | |
MA10 | 0.00479390 Mua | | 0.00480900 Bán | | |
MA20 | 0.00483435 Bán | | 0.00482800 Bán | | |
MA50 | 0.00489768 Bán | | 0.00485200 Bán | | |
MA100 | 0.00484562 Bán | | 0.00480500 Bán | | |
MA200 | 0.00463037 Mua | | 0.00467900 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.004772 | 0.004783 | 0.0048 | 0.004811 | 0.004828 | 0.004839 | 0.004856 |
Fibonacci | 0.004783 | 0.0047937 | 0.0048003 | 0.004811 | 0.0048217 | 0.0048283 | 0.004839 |
Camarilla | 0.0048093 | 0.00481187 | 0.00481443 | 0.004811 | 0.00481957 | 0.00482213 | 0.0048247 |
Woodie | 0.004775 | 0.0047845 | 0.004803 | 0.0048125 | 0.004831 | 0.0048405 | 0.004859 |
DeMark | - | - | 0.0048055 | 0.00481375 | 0.0048335 | - | - |