Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BCH/BTC | · | OKX | · | BTC | |
BCHABC/BTC | · | Binance | · | BTC |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 27.878 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 11.145 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 38.158 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -111.2334 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 18.853 | Bán quá mức | ||
ROC | -2.473 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00482580 Bán | | 0.00482700 Bán | | |
MA10 | 0.00485820 Bán | | 0.00485400 Bán | | |
MA20 | 0.00490785 Bán | | 0.00488800 Bán | | |
MA50 | 0.00493424 Bán | | 0.00492100 Bán | | |
MA100 | 0.00493797 Bán | | 0.00493600 Bán | | |
MA200 | 0.00494504 Bán | | 0.00496400 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00479466 | 0.00480333 | 0.00480766 | 0.00481633 | 0.00482066 | 0.00482933 | 0.00483366 |
Fibonacci | 0.00480333 | 0.0048083 | 0.00481136 | 0.00481633 | 0.0048213 | 0.00482436 | 0.00482933 |
Camarilla | 0.00480842 | 0.00480962 | 0.00481081 | 0.00481633 | 0.00481319 | 0.00481438 | 0.00481557 |
Woodie | 0.0047925 | 0.00480225 | 0.0048055 | 0.00481525 | 0.0048185 | 0.00482825 | 0.0048315 |
DeMark | - | - | 0.0048055 | 0.00481525 | 0.0048185 | - | - |