
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
|---|---|---|---|---|---|
| BCH/BTC | · | OKX | · | BTC | |
| BCH/BTC | · | Investing.com | · | BTC | |
| BCHABC/BTC | · | Binance | · | BTC |
| BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
| BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
| BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| BCH/THB | · | Baht Thái | |
| BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
| BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
| BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
| BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 53.38 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 79.017 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 44.194 | Mua | ||
| Williams %R | -4.348 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 112.1824 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 69.672 | Mua | ||
| ROC | 1.696 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00514680 Mua | | 0.00514900 Mua | | |
| MA10 | 0.00514120 Mua | | 0.00513800 Mua | | |
| MA20 | 0.00511865 Mua | | 0.00514500 Mua | | |
| MA50 | 0.00518584 Bán | | 0.00515400 Mua | | |
| MA100 | 0.00514861 Mua | | 0.00512100 Mua | | |
| MA200 | 0.00502435 Mua | | 0.00505600 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00513366 | 0.00513933 | 0.00514866 | 0.00515433 | 0.00516366 | 0.00516933 | 0.00517866 |
| Fibonacci | 0.00513933 | 0.00514506 | 0.0051486 | 0.00515433 | 0.00516006 | 0.0051636 | 0.00516933 |
| Camarilla | 0.00515388 | 0.00515525 | 0.00515663 | 0.00515433 | 0.00515938 | 0.00516075 | 0.00516213 |
| Woodie | 0.0051355 | 0.00514025 | 0.0051505 | 0.00515525 | 0.0051655 | 0.00517025 | 0.0051805 |
| DeMark | - | - | 0.0051515 | 0.00515575 | 0.0051665 | - | - |