
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
|---|---|---|---|---|---|
| BCH/BTC | · | OKX | · | BTC | |
| BCH/BTC | · | Investing.com | · | BTC | |
| BCHABC/BTC | · | Binance | · | BTC |
| BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
| BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
| BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| BCH/THB | · | Baht Thái | |
| BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
| BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
| BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
| BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 53.093 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 60.158 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 47.667 | Trung Tính | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 26.052 | Mua | ||
| Williams %R | -21.239 | Mua | ||
| CCI(14) | -2.3293 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 33.941 | Bán | ||
| ROC | -0.088 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00454100 Mua | | 0.00454500 Bán | | |
| MA10 | 0.00455400 Bán | | 0.00454600 Bán | | |
| MA20 | 0.00454445 Bán | | 0.00454100 Mua | | |
| MA50 | 0.00449508 Mua | | 0.00450800 Mua | | |
| MA100 | 0.00445164 Mua | | 0.00446700 Mua | | |
| MA200 | 0.00441032 Mua | | 0.00447800 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00453734 | 0.00453767 | 0.00453834 | 0.00453867 | 0.00453934 | 0.00453967 | 0.00454034 |
| Fibonacci | 0.00453767 | 0.00453805 | 0.00453829 | 0.00453867 | 0.00453905 | 0.00453929 | 0.00453967 |
| Camarilla | 0.00453872 | 0.00453882 | 0.00453891 | 0.00453867 | 0.00453909 | 0.00453918 | 0.00453927 |
| Woodie | 0.0045375 | 0.00453775 | 0.0045385 | 0.00453875 | 0.0045395 | 0.00453975 | 0.0045405 |
| DeMark | - | - | 0.0045385 | 0.00453875 | 0.0045395 | - | - |