Hợp đồng Tương lai Cà phê Hoa Kỳ loại C - 12/23 (KCZ3)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
146.17
-2.58
(-1.73%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
145.90
148.95
Biên độ 52 tuần
142.05
226.45
Thay đổi 1 năm
-31.03%
Ngày Thanh toán
18/12/2023

Phân tích Kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Cà phê Hoa Kỳ loại C

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua0Trung Tính0Bán21

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua0Trung Tính0Bán9

Trung bình Động

Bán Mạnh
Mua0Bán12

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:Bán MạnhMua: (0)Bán: (12)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (0)Bán: (9)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Trung Tính: 0Bán: 9
04/10/2023 17:30 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)38.497Bán
STOCH(9,6)36.489Bán
STOCHRSI(14)0Bán quá mức
MACD(12,26)-0.28Bán
ADX(14)36.034Bán
Williams %R-91.29Bán quá mức
CCI(14)-174.3147Bán
ATR(14)1.0136Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-1.1193Bán
Ultimate Oscillator39.664Bán
ROC-1.635Bán
Bull/Bear Power(13)-2.346Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Bán: 12
04/10/2023 17:30 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
146.90
Bán
146.74
Bán
MA10
147.42
Bán
147.24
Bán
MA20
148.01
Bán
147.50
Bán
MA50
147.59
Bán
148.22
Bán
MA100
149.64
Bán
149.36
Bán
MA200
152.13
Bán
151.20
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển145.12145.51146.02146.41146.92147.31147.82
Fibonacci145.51145.85146.07146.41146.75146.97147.31
Camarilla146.27146.36146.44146.41146.6146.69146.77
Woodie145.18145.54146.08146.44146.98147.34147.88
DeMark--145.76146.28146.66--