Hợp đồng Tương lai Đồng - 12/23 (MCCc1)

MCX
Tiền tệ tính theo INR
Miễn trừ Trách nhiệm
720.20
-6.40(-0.88%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Đồng

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua5Trung Tính0Bán16

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua1Trung Tính0Bán8

Trung bình Động

Bán
Mua4Bán8

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:BánMua: (4)Bán: (8)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (1)Bán: (8)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 1Trung Tính: 0Bán: 8
04/12/2023 18:30 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)40.268Bán
STOCH(9,6)30.489Bán
STOCHRSI(14)0Bán quá mức
MACD(12,26)0.16Mua
ADX(14)40.006Bán
Williams %R-96.261Bán quá mức
CCI(14)-177.8225Bán
ATR(14)1.5607Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-1.7321Bán
Ultimate Oscillator38.515Bán
ROC-0.532Bán
Bull/Bear Power(13)-3.788Bán

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 4Bán: 8
04/12/2023 18:30 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
721.12
Bán
721.06
Bán
MA10
722.33
Bán
721.97
Bán
MA20
723.43
Bán
722.18
Bán
MA50
720.36
Bán
720.66
Bán
MA100
717.01
Mua
718.25
Mua
MA200
714.80
Mua
715.15
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển719.24719.77720.09720.62720.94721.47721.79
Fibonacci719.77720.09720.3720.62720.94721.15721.47
Camarilla720.17720.24720.32720.62720.48720.56720.63
Woodie719.12719.71719.97720.56720.82721.41721.67
DeMark--719.92720.54720.78--