Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FF Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,59 NT ₩ | 6,3x | -0,48 | 66.200 ₩ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngone | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,96 NT ₩ | 4,6x | -0,29 | 45.750 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngone Holdi | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,08 NT ₩ | 3,1x | -0,31 | 93.000 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyosung TNC | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 912,77 T ₩ | 6,6x | 0,15 | 209.500 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Industries Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 869,34 T ₩ | 10,3x | 0,02 | 29.800 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 869,34 T ₩ | 10,3x | 0,02 | 18.960 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DI Dong Il Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 824,16 T ₩ | 526,7x | -10,42 | 43.900 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyosung Advanced Materials | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 789,5 T ₩ | 16,1x | 1,44 | 174.000 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 50% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
F F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 462,2 T ₩ | 4,3x | -0,34 | 12.040 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hwaseung Enterprise | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 448,97 T ₩ | 17,2x | 0,07 | 7.390 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansae Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 416,67 T ₩ | 6,8x | -0,15 | 10.600 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LF Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 402,41 T ₩ | 5,2x | -0,74 | 14.540 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gamsung | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 351,19 T ₩ | -101,2x | 3.785 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Handsome | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 328,6 T ₩ | 7,4x | -0,16 | 15.220 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinsung Tngsn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 295,32 T ₩ | 4,4x | 0,53 | 2.055 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Echo Marketing | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 261,81 T ₩ | 8,5x | -0,35 | 8.300 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ls Networks | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 260,89 T ₩ | -5,4x | 0,01 | 3.275 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hwaseung Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 229,92 T ₩ | 6,1x | 0,02 | 4.655 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agabang & Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 228,03 T ₩ | 21,1x | -1,86 | 7.930 ₩ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JS | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 209,86 T ₩ | 2,3x | -0,92 | 7.620 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E-World | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 202,56 T ₩ | -6,8x | 1.424 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Baiksan | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 202,54 T ₩ | 4,8x | 0,09 | 14.150 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Byc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 200,33 T ₩ | 12,1x | -0,48 | 27.350 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BYC Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 200,33 T ₩ | 12,1x | -0,48 | 13.350 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pond | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 194,34 T ₩ | 6,8x | 0,01 | 5.970 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cho Kwang Leat | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 185,87 T ₩ | 8,6x | 51.500 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brand X | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 181,73 T ₩ | 9,4x | 0,12 | 6.230 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
InkredibleBuzz | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 181,55 T ₩ | 9,1x | 0,04 | 3.690 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ilshin Spinnin | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 176,8 T ₩ | 5,9x | 0,02 | 8.520 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyungbang | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 161,45 T ₩ | 6,8x | 0,02 | 6.550 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Uni Chem | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 157,59 T ₩ | -41,7x | 1.718 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hansae Yes24 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 150,44 T ₩ | 29,4x | -0,35 | 3.770 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
The Nature | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 145,48 T ₩ | 8,3x | -0,14 | 10.120 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TK Chemical | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 134,07 T ₩ | 0,3x | 1.566 ₩ | 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
PonyLink | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 128,88 T ₩ | -3,1x | 0,02 | 1.029 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sam Yang T S | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 124,87 T ₩ | 11,6x | -0,23 | 47.200 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pang Rim Spinn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 122,86 T ₩ | 23,2x | 0,04 | 3.825 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinwon | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 121,21 T ₩ | 16,1x | 1,97 | 1.652 ₩ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daehan Synthet | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 118,09 T ₩ | -50,7x | 0,38 | 110.200 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 107,12 T ₩ | 15,3x | 0,72 | 6.690 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 107,12 T ₩ | 15,3x | 0,72 | 10.000 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyungji Elite | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 102,83 T ₩ | 12,4x | 0,31 | 2.520 ₩ | -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
09Women | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 96,81 T ₩ | 9,4x | 4.255 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shinyoung Waco | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 92,16 T ₩ | 23,2x | -1,07 | 10.270 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Creas F&C | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 89,91 T ₩ | -3,4x | 0,02 | 4.315 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huvis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 87,38 T ₩ | -0,6x | 0,03 | 2.760 ₩ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nobland International | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 87,12 T ₩ | -2,3x | 0 | 5.400 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dae Hyun | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 86,56 T ₩ | 8,8x | 2.000 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Good People | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 82,5 T ₩ | 199,2x | -2,78 | 839 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
In The F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 74,06 T ₩ | -52,6x | -2,77 | 1.005 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |