Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Youngone | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,72 NT ₩ | 7,4x | -0,33 | 62.500 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
FF Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,48 NT ₩ | 7,8x | -0,58 | 65.300 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Youngone Holdi | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,64 NT ₩ | 5,9x | -0,22 | 139.500 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Industries Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,06 NT ₩ | 60,8x | -10,74 | 35.850 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,06 NT ₩ | 60,8x | -10,74 | 23.450 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyosung TNC | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 940,82 T ₩ | 12,2x | -0,3 | 218.000 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyosung Advanced Materials | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 831,5 T ₩ | 356,9x | -3,82 | 185.700 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
F F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 763,82 T ₩ | 8,1x | -0,53 | 19.000 ₩ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinsung Tngsn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 589,2 T ₩ | 9,9x | -0,52 | 4.115 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gamsung | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 584,65 T ₩ | -155,5x | 6.150 ₩ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
LF Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 486,04 T ₩ | 5,9x | -3,19 | 17.690 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Echo Marketing | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 431,81 T ₩ | 15,3x | -0,63 | 13.790 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hansae Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 429,27 T ₩ | 8,4x | -0,17 | 10.920 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DI Dong Il Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 424,18 T ₩ | -50,7x | 0,18 | 20.850 ₩ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hwaseung Enterprise | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 387,17 T ₩ | 28,1x | 0,12 | 6.340 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Handsome | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 327,95 T ₩ | 8,5x | -0,28 | 15.490 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AU Brandz | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 323,56 T ₩ | 28,1x | -3,9 | 22.600 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pond | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 317,22 T ₩ | 10,4x | 9.850 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
JS | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 304,1 T ₩ | 5,3x | -0,08 | 10.470 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Byc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 295,72 T ₩ | 27,3x | -0,57 | 39.250 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BYC Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 295,72 T ₩ | 27,3x | -0,57 | 24.850 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ls Networks | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 293,2 T ₩ | -8,3x | 0,01 | 3.690 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cho Kwang Leat | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 233,77 T ₩ | 11,2x | 62.800 ₩ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Good People | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 220,08 T ₩ | -42,4x | 0,1 | 2.210 ₩ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ilshin Spinnin | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 216,23 T ₩ | 8,6x | -0,62 | 10.210 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E-World | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 207,79 T ₩ | -7,8x | 1.472 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Baiksan | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 202,54 T ₩ | 6,3x | -2,81 | 14.030 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hwaseung Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 196,3 T ₩ | 8x | 0,02 | 3.905 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyungbang | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 176,9 T ₩ | 5,6x | 0,01 | 7.130 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansae Yes24 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 164,39 T ₩ | -4,9x | 0,03 | 4.135 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XexyMix | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 154,02 T ₩ | 11,2x | -4,08 | 5.170 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pang Rim Spinn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 152,58 T ₩ | 69,4x | 0,34 | 4.795 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TK Chemical | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 151,8 T ₩ | 0,4x | 1.662 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shinwon | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 146,58 T ₩ | -76,1x | -1,08 | 1.688 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sam Yang T S | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 145,73 T ₩ | 9x | 0,06 | 55.100 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
The Nature | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 144,28 T ₩ | 14,6x | -0,2 | 10.140 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Uni Chem | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 139,07 T ₩ | -47,7x | 1.538 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Agabang & Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 136,73 T ₩ | 14,3x | -0,69 | 5.010 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinyoung Waco | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 127,89 T ₩ | 24,6x | 0,58 | 14.180 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daehan Synthet | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 123,71 T ₩ | -249,6x | 1,86 | 115.700 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PonyLink | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 119,24 T ₩ | 1,2x | 0 | 958 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
InkredibleBuzz | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 101,47 T ₩ | -10,7x | 0,06 | 2.035 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huvis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 99,55 T ₩ | -1,1x | -0,08 | 3.015 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
09Women | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 98,54 T ₩ | 14,9x | -0,49 | 4.390 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Creas F&C | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 92,21 T ₩ | -8,6x | 0,03 | 4.420 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
In The F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 86,9 T ₩ | -282,6x | 2,44 | 1.133 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 84,44 T ₩ | 15,5x | 17,88 | 5.370 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 84,44 T ₩ | 15,5x | 17,88 | 7.110 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TP Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 80,3 T ₩ | 2,1x | 0,01 | 1.765 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cell Bio Human Tech | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 79,85 T ₩ | 13,4x | 0,02 | 9.630 ₩ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |