Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Youngone | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,45 NT ₩ | 6x | -0,96 | 57.800 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
FF Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,36 NT ₩ | 7,8x | -0,53 | 63.000 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Youngone Holdi | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,46 NT ₩ | 4,9x | -0,97 | 126.400 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Industries Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,05 NT ₩ | 19,6x | 0,06 | 35.800 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,05 NT ₩ | 19,6x | 0,06 | 22.750 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyosung TNC | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 986,14 T ₩ | 10,2x | 3,75 | 228.000 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyosung Advanced Materials | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 820,78 T ₩ | 28,2x | -11,31 | 183.200 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DI Dong Il Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 813,06 T ₩ | -227,8x | 1,47 | 43.000 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
F F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 697,4 T ₩ | 7,8x | -0,55 | 17.870 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinsung Tngsn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 582,74 T ₩ | 9,1x | 1,2 | 4.055 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gamsung | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 514,06 T ₩ | -153,1x | 6.100 ₩ | 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
LF Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 500,13 T ₩ | 6,4x | -0,54 | 18.100 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Echo Marketing | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 455,66 T ₩ | 10,1x | -0,57 | 14.390 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hwaseung Enterprise | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 455,63 T ₩ | 15,7x | 0,06 | 7.260 ₩ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansae Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 403,28 T ₩ | 8,3x | -0,15 | 10.240 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pond | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 340,82 T ₩ | 14,4x | 10.690 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Handsome | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 326,02 T ₩ | 9,7x | -0,22 | 15.090 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ls Networks | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 312,91 T ₩ | -6,7x | 0,01 | 4.005 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JS | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 303,23 T ₩ | 3,5x | -1,24 | 10.400 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BYC Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 286,27 T ₩ | 27,1x | -0,52 | 25.300 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Byc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 286,27 T ₩ | 27,1x | -0,51 | 37.750 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Good People | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 267,1 T ₩ | -57,5x | 2.590 ₩ | -6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Cho Kwang Leat | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 228,01 T ₩ | 10,9x | 62.200 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
E-World | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 226,32 T ₩ | -7,8x | 1.591 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hwaseung Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 216,6 T ₩ | 6,2x | 0,02 | 4.190 ₩ | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ilshin Spinnin | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 216,43 T ₩ | 5,5x | 0 | 10.130 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baiksan | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 202,54 T ₩ | 5,8x | 0,26 | 13.930 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kyungbang | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 181,38 T ₩ | 7,6x | 0,02 | 7.240 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansae Yes24 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 168,12 T ₩ | -13,8x | 0,11 | 4.295 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
The Nature | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 165 T ₩ | 9,1x | -0,16 | 11.510 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinwon | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 159 T ₩ | 146,6x | -1,75 | 1.974 ₩ | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XexyMix | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 158,23 T ₩ | 10,1x | 0,15 | 5.380 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TK Chemical | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 156,61 T ₩ | 0,4x | 1.725 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Uni Chem | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 152,96 T ₩ | -45,7x | 1.787 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sam Yang T S | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 149,16 T ₩ | 12,2x | 0,56 | 56.100 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agabang & Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 142,69 T ₩ | 15,4x | -0,97 | 5.130 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pang Rim Spinn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 138,04 T ₩ | 24,5x | 0,01 | 4.410 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daehan Synthet | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 135,93 T ₩ | 200,7x | -2,01 | 125.600 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
InkredibleBuzz | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 126,84 T ₩ | -15,7x | 0,26 | 2.550 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PonyLink | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 125,67 T ₩ | 8,8x | 0,05 | 996 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinyoung Waco | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 120,24 T ₩ | 29,1x | -1,62 | 13.340 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyungji Elite | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 112,92 T ₩ | 41,7x | -2,98 | 2.875 ₩ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huvis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 111,9 T ₩ | -0,9x | 0,05 | 3.360 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
In The F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 105,53 T ₩ | 327,4x | 1,86 | 1.491 ₩ | 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Creas F&C | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 99,72 T ₩ | -8,5x | 0,05 | 4.795 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Codes Combine | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 98,53 T ₩ | 27,8x | -1,46 | 2.585 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
09Women | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 95,83 T ₩ | 12,5x | 4.215 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Duksung Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 92,88 T ₩ | 13,8x | 0,41 | 7.880 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 92,88 T ₩ | 13,8x | 0,41 | 5.870 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nobland International | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 84,36 T ₩ | -4,3x | 0,01 | 5.130 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |