Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FF Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,97 NT ₩ | 8,6x | -0,67 | 81.200 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngone | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,69 NT ₩ | 6x | -1,05 | 64.000 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngone Holdi | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,58 NT ₩ | 4,6x | -1,05 | 141.400 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Industries Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,28 NT ₩ | 19,6x | 0,08 | 45.100 ₩ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,28 NT ₩ | 19,6x | 0,08 | 24.200 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyosung TNC | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,08 NT ₩ | 9,9x | 4,1 | 256.500 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyosung Advanced Materials | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 931,58 T ₩ | 28,2x | -12,98 | 223.000 ₩ | 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
F F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 859,54 T ₩ | 6,5x | -0,68 | 23.500 ₩ | 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DI Dong Il Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 737,76 T ₩ | -227,8x | 1,33 | 42.000 ₩ | 8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinsung Tngsn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 586,33 T ₩ | 9x | 1,21 | 4.080 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gamsung | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 581,94 T ₩ | -153,1x | 6.400 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
LF Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 497,39 T ₩ | 6,4x | -0,53 | 18.240 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hwaseung Enterprise | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 458,05 T ₩ | 15,7x | 0,06 | 7.650 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansae Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 410,76 T ₩ | 8,3x | -0,16 | 10.610 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pond | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 389,65 T ₩ | 14,4x | 12.140 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Handsome | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 361,67 T ₩ | 9,7x | -0,25 | 17.180 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JS | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 331,35 T ₩ | 3,5x | -1,36 | 11.350 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ls Networks | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 320 T ₩ | -6x | 0,01 | 4.410 ₩ | 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Byc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 292,09 T ₩ | 27,1x | -0,52 | 40.200 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BYC Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 292,09 T ₩ | 27,1x | -0,52 | 23.250 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Echo Marketing | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 289,82 T ₩ | 10,1x | -0,36 | 9.180 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
E-World | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 233,39 T ₩ | -7,8x | 1.679 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ilshin Spinnin | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 231,7 T ₩ | 5,5x | 0 | 11.190 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hwaseung Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 230,66 T ₩ | 6,2x | 0,02 | 4.790 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cho Kwang Leat | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 224,41 T ₩ | 10,9x | 63.400 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Baiksan | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 202,54 T ₩ | 5,8x | 0,28 | 15.180 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kyungbang | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 190,85 T ₩ | 7,6x | 0,02 | 7.750 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
The Nature | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 174,56 T ₩ | 9,1x | 12.350 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XexyMix | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 172,73 T ₩ | 10,1x | 0,16 | 5.840 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansae Yes24 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 166,74 T ₩ | -13,8x | 0,11 | 4.440 ₩ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agabang & Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 164,02 T ₩ | 15,4x | -1,11 | 5.800 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Good People | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 149,21 T ₩ | -48,3x | 0,15 | 1.657 ₩ | 7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PonyLink | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 147,6 T ₩ | 8,8x | 0,05 | 1.172 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sam Yang T S | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 144,94 T ₩ | 12,2x | 0,54 | 56.600 ₩ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TK Chemical | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 144,16 T ₩ | 0,4x | 1.610 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shinwon | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 141,83 T ₩ | 96,9x | -2,55 | 1.787 ₩ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pang Rim Spinn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 140,28 T ₩ | 24,5x | 0,01 | 4.395 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daehan Synthet | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 140,15 T ₩ | 200,7x | -2,07 | 132.300 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyungji Elite | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 131,4 T ₩ | 41,7x | -3,47 | 3.120 ₩ | -9,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Uni Chem | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 127,72 T ₩ | -45,7x | 1.420 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shinyoung Waco | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 116,28 T ₩ | 29,1x | -1,57 | 13.080 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Creas F&C | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 103,89 T ₩ | -9x | 0,06 | 5.150 ₩ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huvis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 98,73 T ₩ | -0,9x | 0,05 | 3.090 ₩ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
09Women | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 98,54 T ₩ | 12,5x | 4.420 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
InkredibleBuzz | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 95,55 T ₩ | -3,1x | 0,2 | 1.946 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 94,16 T ₩ | 13,8x | 0,42 | 8.080 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 94,16 T ₩ | 13,8x | 0,42 | 6.050 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
In The F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 91,93 T ₩ | 327,4x | 1,62 | 1.432 ₩ | 17% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nobland International | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 87,32 T ₩ | -4,3x | 0,02 | 5.240 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gritee | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 86,56 T ₩ | 8,3x | 3,13 | 4.275 ₩ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |