Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FF Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,88 NT ₩ | 8,1x | -0,64 | 76.700 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngone | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 2,58 NT ₩ | 5,9x | -1,01 | 60.600 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngone Holdi | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,45 NT ₩ | -0,93 | 125.200 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hyosung TNC | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 1,07 NT ₩ | 9,6x | 3,99 | 248.000 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 961,91 T ₩ | 16,5x | 0,05 | 21.500 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Industries Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 961,91 T ₩ | 16,5x | 0,05 | 32.800 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyosung Advanced Materials | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 902,54 T ₩ | 28,3x | -12,51 | 202.000 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DI Dong Il Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 683,95 T ₩ | -196,5x | 1,19 | 34.750 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
F F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 644,65 T ₩ | 5,8x | -0,48 | 16.500 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LF Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 484,21 T ₩ | 6,1x | -0,49 | 17.640 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gamsung | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 474,89 T ₩ | -112,6x | 5.190 ₩ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hwaseung Enterprise | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 464,11 T ₩ | 16,8x | 0,07 | 7.660 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinsung Tngsn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 434 T ₩ | 6,1x | 0,9 | 3.020 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansae Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 428,09 T ₩ | 8,9x | -0,17 | 10.870 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Handsome | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 357,38 T ₩ | 8,9x | -0,24 | 16.640 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JS | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 317,32 T ₩ | 3,5x | -1,32 | 11.350 ₩ | -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ls Networks | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 297,14 T ₩ | -5,4x | 0,01 | 3.770 ₩ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pond | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 295,55 T ₩ | 11,3x | 0,01 | 8.820 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BYC Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 269,47 T ₩ | 22,1x | -0,46 | 16.420 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Byc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 269,47 T ₩ | 22,1x | -0,46 | 38.150 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Echo Marketing | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 260,87 T ₩ | 9,6x | -0,33 | 8.560 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ilshin Spinnin | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 244,01 T ₩ | 5,1x | 0 | 11.500 ₩ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hwaseung Industries | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 241,77 T ₩ | 5,9x | 0,02 | 4.900 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cho Kwang Leat | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 217,2 T ₩ | 9,7x | 60.300 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
E-World | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 206,52 T ₩ | -7,4x | 1.460 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Baiksan | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 202,54 T ₩ | 0,28 | 14.740 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyungbang | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 187,36 T ₩ | 6,7x | 0,02 | 7.770 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XexyMix | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 177,5 T ₩ | 9,8x | 0,16 | 5.940 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
The Nature | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 169,35 T ₩ | 8,3x | -0,16 | 11.690 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hansae Yes24 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 167,14 T ₩ | -13,3x | 0,11 | 4.255 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agabang & Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 165,13 T ₩ | 14,3x | -0,98 | 5.960 ₩ | 9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PonyLink | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 155,91 T ₩ | 8,5x | 0,06 | 1.203 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daehan Synthet | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 152,37 T ₩ | 140.900 ₩ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Shinwon | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 145,45 T ₩ | 94,2x | -2,53 | 1.878 ₩ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TK Chemical | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 145,16 T ₩ | 0,4x | 1.597 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Uni Chem | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 136,91 T ₩ | -45,8x | 1.519 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Pang Rim Spinn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 133,89 T ₩ | 24x | 0,01 | 4.190 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sam Yang T S | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 132,26 T ₩ | 11,6x | 0,52 | 53.800 ₩ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
InkredibleBuzz | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 116,64 T ₩ | -19,7x | 0,24 | 2.345 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Good People | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 111,59 T ₩ | -26,7x | 0,09 | 1.151 ₩ | 20,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinyoung Waco | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 109,17 T ₩ | 25,9x | -1,47 | 12.550 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Creas F&C | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 103,26 T ₩ | -9,5x | 0,05 | 4.950 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huvis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 100,21 T ₩ | -0,9x | 0,05 | 3.040 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
09Women | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 93,9 T ₩ | 12,5x | 4.175 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Duksung Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 90,32 T ₩ | 12,7x | 0,35 | 7.970 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Duksung | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 90,32 T ₩ | 12,7x | 0,35 | 5.870 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nobland International | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 88,47 T ₩ | -4,2x | 0 | 5.390 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
In The F | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 84,8 T ₩ | 227,3x | 1,26 | 1.129 ₩ | 12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dae Hyun | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 83,92 T ₩ | 8,3x | 1.939 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hojeon | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 78,49 T ₩ | 3,5x | 0,03 | 8.910 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |