Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HYBE | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 9,77 NT ₩ | -447,1x | 4,16 | 238.000 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JYP Entertainment | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 2,57 NT ₩ | 31,6x | -1 | 78.800 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
S.M. Entertainment Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 2,01 NT ₩ | -102,7x | 1,03 | 92.300 ₩ | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cheil Worldwide | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,79 NT ₩ | 10,3x | -2,37 | 17.680 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CJ ENM | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,15 NT ₩ | -2,1x | 0,02 | 56.100 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Studio Dragon | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,15 NT ₩ | 204,9x | -2,42 | 40.200 ₩ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
YG Entertainment | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 971,86 T ₩ | 337,1x | -4,02 | 52.700 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Innocean Worldwide Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 738,8 T ₩ | 8,9x | -0,5 | 18.530 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seoul Broadcasting System | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 444,23 T ₩ | 249,1x | -3,98 | 23.950 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Hcn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 362,4 T ₩ | -77,6x | 0,11 | 3.280 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yg Plus Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 267,67 T ₩ | -2.263,2x | 23,97 | 4.330 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wysiwyg Studios | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 228,56 T ₩ | 18,9x | -0,09 | 1.398 ₩ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
D&C Media | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 226,87 T ₩ | 24x | 0,15 | 18.170 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Knowmerce | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 218,44 T ₩ | 21.100 ₩ | 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Kt Skylife | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 207,86 T ₩ | -2x | 0 | 4.405 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cube Entertainment | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 206,53 T ₩ | 12,1x | 0,22 | 15.200 ₩ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dexter Studios | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 194,45 T ₩ | -35x | 0,07 | 7.680 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LG HelloVision | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 188,58 T ₩ | -2,9x | 0,02 | 2.405 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Showbox | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 183,26 T ₩ | 18,8x | 0,07 | 2.990 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Woongjin Thinkbig | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 175,56 T ₩ | -5,7x | 0,02 | 1.558 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jcontentree | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 158,57 T ₩ | -1,4x | 0,02 | 8.240 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nasmedia | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 156,03 T ₩ | 9,1x | -0,61 | 13.880 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samsung Publis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 150,5 T ₩ | -64,7x | 15.180 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Artist United | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 139,28 T ₩ | -41x | -0,35 | 10.150 ₩ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GiantStep | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 137,67 T ₩ | -6,6x | -1,2 | 6.290 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Millie Seojae | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 136,75 T ₩ | 8,2x | 15.610 ₩ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
SM Culture & Contents | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 135,9 T ₩ | -18,8x | 0,04 | 1.438 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chorokbaem Media | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 131,87 T ₩ | 0,01 | 5.400 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
YTN | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 126 T ₩ | 3,2x | 3.030 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
AniPlus | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 125,67 T ₩ | 6,5x | 0,04 | 2.815 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genie Music | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 121,75 T ₩ | 19,4x | -0,57 | 2.075 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KX Innovation | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 120,4 T ₩ | 1,2x | 0 | 2.915 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Artist Studio | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 119,15 T ₩ | -14,4x | -2,17 | 12.070 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HS Ad | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 111,35 T ₩ | 6,4x | -0,42 | 6.900 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daewon Media | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 107,43 T ₩ | -47,1x | 0,28 | 9.120 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Korea New Network | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 103,16 T ₩ | 15,6x | -2,11 | 772 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
M Eighty Three | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 100,19 T ₩ | 3,4x | 13.420 ₩ | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bucket Studio | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 99,67 T ₩ | 18,3x | 0,02 | 1.153 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TY Holdings Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 88,69 T ₩ | -0,1x | 0 | 2.490 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Playd | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 88,12 T ₩ | 18,2x | 0,39 | 6.830 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Incross Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 86,66 T ₩ | 8,6x | -0,25 | 7.180 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NP | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 85,59 T ₩ | -251,6x | -2,67 | 1.952 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Oricom | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 85,49 T ₩ | 8,7x | 0,3 | 7.230 ₩ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Canvas N | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 84,31 T ₩ | 26x | 3.790 ₩ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Mr Blue | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 83,87 T ₩ | -4,1x | 0 | 1.005 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Keyeast | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 81,09 T ₩ | -605,7x | 4.140 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Studio Mir | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 80,95 T ₩ | 224,4x | -2,97 | 2.515 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NS ENM | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 80,29 T ₩ | -3,9x | -0,41 | 7.630 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBW | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 78,6 T ₩ | -11,9x | 0,05 | 2.770 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Korea Cable TV Chung Buk System | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 76,82 T ₩ | 49x | 0,37 | 1.250 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |