Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DHAutoNex | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 86,58 NT ₩ | 0 | 1.984 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hyundai Motor Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 39,48 NT ₩ | 3,8x | 151.500 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hyundai Motor Co Pref | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 39,48 NT ₩ | 3,8x | 151.800 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hyundai | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 39,48 NT ₩ | 3,8x | 150.800 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hyundai Motor | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 39,48 NT ₩ | 3,8x | 189.600 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Kia Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 35,23 NT ₩ | -7,21 | 93.100 ₩ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Mobis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 22,01 NT ₩ | 5,2x | 0,23 | 254.000 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hankook Tire | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 4,65 NT ₩ | 4,3x | 0,46 | 39.000 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Petro Chemical Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 2,88 NT ₩ | 9,1x | -0,46 | 57.900 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumho Petro Chemical | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 2,88 NT ₩ | 9,1x | -0,46 | 117.800 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanon Systems | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 2,11 NT ₩ | -4,8x | 0 | 3.105 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HL Mando | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,59 NT ₩ | 86,9x | -0,94 | 33.900 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SL Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,45 NT ₩ | 4,2x | -1,51 | 31.550 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Tire | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,28 NT ₩ | 3,6x | 0,08 | 4.460 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DN Automotive | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,18 NT ₩ | 3,7x | -0,73 | 22.850 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Wia | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,12 NT ₩ | 6,7x | 0,12 | 43.250 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SNT Dynamics | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,08 NT ₩ | 0,1 | 48.050 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sebang Global Battery | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 902,22 T ₩ | 5,1x | 0,24 | 68.500 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SNT Holdings | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 829,98 T ₩ | 0,08 | 57.400 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
SNT Motiv | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 706,69 T ₩ | 7,1x | 0,28 | 29.650 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KG Mobility | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 695,16 T ₩ | -7,9x | 0,19 | 3.435 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nexen Tire Corp Peffered Series 1 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 669,09 T ₩ | 5,9x | -0,51 | 3.080 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nexen Tire | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 669,09 T ₩ | 5,9x | -0,51 | 6.660 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Iljin HySolus | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 515,65 T ₩ | 590,5x | 3,6 | 14.200 ₩ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sungwoo Hitech | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 450,35 T ₩ | 3x | -0,25 | 5.750 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Myoung Shin Industrial Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 439,18 T ₩ | 4,1x | -0,13 | 8.370 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samhyun | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 421,26 T ₩ | 47x | 13.840 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HL Holdings | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 369,29 T ₩ | -17,8x | 0,14 | 41.000 ₩ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seoyon E Hwa | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 323,73 T ₩ | 2,5x | -0,13 | 11.980 ₩ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nexen | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 304,5 T ₩ | 3,4x | 0,49 | 4.040 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nexen | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 304,5 T ₩ | 3,4x | 0,49 | 6.000 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hwashin | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 292,23 T ₩ | 5,5x | -0,18 | 8.410 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Edge Foundry | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 256,06 T ₩ | -146,7x | -2,02 | 3.270 ₩ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HanJung Natural | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 243,21 T ₩ | 13,1x | 0,07 | 26.850 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daewonkangup | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 234,67 T ₩ | 9,7x | -0,31 | 3.785 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Motonic | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 230,12 T ₩ | 6,9x | 0,64 | 10.640 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Motrex | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 228,06 T ₩ | -0,29 | 9.190 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Seoyon | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 222,07 T ₩ | 1,7x | -0,2 | 10.230 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PHA | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 207,05 T ₩ | 3,5x | -0,57 | 10.600 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daewonsanup | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 191,36 T ₩ | 2,1x | 0,02 | 9.550 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dic | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 178,81 T ₩ | 12,9x | -0,27 | 4.695 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orient Precision Industries | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 170,37 T ₩ | -302,4x | -3,31 | 5.370 ₩ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kodaco | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 158,83 T ₩ | 0,03 | 10.280 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Almac | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 153,39 T ₩ | 140,6x | 1,28 | 24.000 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SM Bexel | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 138,88 T ₩ | 122,4x | 1,97 | 1.250 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumho HT Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 136,1 T ₩ | -7,5x | -1,1 | 668 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Korea Flange | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 131,55 T ₩ | 2,6x | -0,3 | 4.320 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ecoplastic | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 127,57 T ₩ | 7,6x | -0,12 | 3.175 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Korea Fuel-Tech | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 127,51 T ₩ | 3,2x | 0,1 | 4.580 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
MS Autotech | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 126,82 T ₩ | -4,3x | 0,02 | 2.305 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |