Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lotte | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,95 NT ₩ | -1,8x | 0 | 26.650 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte Shopping | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,89 NT ₩ | -2x | 0 | 65.900 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Department | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,59 NT ₩ | -43,3x | -0,93 | 71.500 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinsegae | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,44 NT ₩ | 25,4x | -0,32 | 162.400 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Home Shopping Network | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 595,13 T ₩ | 6,2x | -0,13 | 52.900 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gwangjushinseg | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 238,72 T ₩ | 5,1x | -2,33 | 29.700 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanwha Galleria | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 226,06 T ₩ | -9,5x | -0,49 | 1.119 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gradiant | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 193,93 T ₩ | -4,2x | 0,01 | 14.960 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HLB Global | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 115,97 T ₩ | -7,4x | 0,39 | 2.125 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yes24 | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 103,94 T ₩ | 12,4x | 0,05 | 4.065 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Savezone I C | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 98,94 T ₩ | 8,6x | 2.620 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
VenueG | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 93,87 T ₩ | -18,7x | 0,12 | 2.295 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bubang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 83,83 T ₩ | 9,4x | 0,07 | 1.534 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daegu Dept Sto | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 49,77 T ₩ | -1,8x | 0,16 | 5.670 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |