Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lotte Shopping | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,93 NT ₩ | -1,8x | 0 | 67.500 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,53 NT ₩ | -1,5x | 0 | 21.350 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinsegae | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,43 NT ₩ | 12,1x | -0,26 | 152.900 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Department | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,26 NT ₩ | -35,9x | -0,64 | 57.700 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Home Shopping Network | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 543,02 T ₩ | 3,1x | 0,21 | 48.500 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanwha Galleria | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 233,19 T ₩ | -12,5x | -0,26 | 1.136 ₩ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gwangjushinseg | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 219,62 T ₩ | 5,1x | -2,77 | 27.650 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gradiant | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 173,21 T ₩ | -4,4x | 0,03 | 13.580 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HLB Global | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 149,88 T ₩ | -16,6x | -0,28 | 2.990 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bubang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 122,36 T ₩ | 10,1x | 0,07 | 2.345 ₩ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yes24 | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 113,31 T ₩ | 42,5x | 0,35 | 4.705 ₩ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Savezone I C | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 85,35 T ₩ | 6,8x | 2.270 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
VenueG | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 83,21 T ₩ | -6,6x | 0,03 | 2.110 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daegu Dept Sto | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 65,41 T ₩ | -2,2x | 0,4 | 8.220 ₩ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |