Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lotte Shopping | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,52 NT ₩ | -34,4x | -0,78 | 54.400 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,46 NT ₩ | -3,5x | 0 | 20.750 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinsegae | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,2 NT ₩ | 6,9x | -0,14 | 129.900 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Department | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,12 NT ₩ | -4x | 0,01 | 52.400 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Home Shopping Network | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 569,53 T ₩ | 3,3x | 0,1 | 52.500 ₩ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanwha Galleria | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 233,19 T ₩ | -6,3x | 1.168 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Gwangjushinseg | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 229,96 T ₩ | 5,4x | -0,3 | 29.550 ₩ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HLB Global | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 212,26 T ₩ | -15,1x | -0,65 | 4.250 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gradiant | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 156,19 T ₩ | -4,5x | 0,04 | 11.470 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yes24 | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 109,19 T ₩ | 127,4x | 0,88 | 4.430 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bubang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 98,48 T ₩ | -3,7x | 0,02 | 1.884 ₩ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
VenueG | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 81,81 T ₩ | 27,2x | -0,41 | 2.035 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Savezone I C | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 75,91 T ₩ | 6,1x | 2.000 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Daegu Dept Sto | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 61,33 T ₩ | -1,3x | 0,03 | 7.270 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |