Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lotte | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,18 NT ₩ | -2,2x | 0,01 | 28.350 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte Shopping | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,97 NT ₩ | -2x | 0 | 69.600 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Department | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,9 NT ₩ | 11,3x | 0,07 | 87.600 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinsegae | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,6 NT ₩ | 66,2x | -0,79 | 182.200 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Home Shopping Network | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 601,86 T ₩ | 6,3x | -0,14 | 53.700 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gwangjushinseg | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 242,69 T ₩ | 5,5x | -1,56 | 30.500 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanwha Galleria | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 223,67 T ₩ | 0,24 | 1.120 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Gradiant | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 176,46 T ₩ | -7,1x | -0,18 | 14.600 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HLB Global | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 103,64 T ₩ | -6,6x | 0,24 | 2.060 ₩ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Savezone I C | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 97,43 T ₩ | 8,3x | 2.580 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Yes24 | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 95,32 T ₩ | -65,5x | 2,47 | 3.815 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
VenueG | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 95,27 T ₩ | 75,8x | -0,84 | 2.370 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bubang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 80,39 T ₩ | 8,4x | 0,06 | 1.498 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daegu Dept Sto | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 58 T ₩ | -1,8x | 0,57 | 6.650 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |