Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kcc Glass | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 629,76 T ₩ | 10,8x | -0,35 | 39.600 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LX Hausys | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 404,19 T ₩ | 6,2x | 0,02 | 42.000 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LX Hausys Prf | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 404,19 T ₩ | 6,2x | 0,02 | 23.050 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sung Kwang Bend | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 393,23 T ₩ | 9,1x | 0,28 | 13.780 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dongwon Development | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 231,56 T ₩ | 14,4x | -0,18 | 2.545 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SY Panel | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 186,02 T ₩ | -14,4x | 0,03 | 4.050 ₩ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cheryong Industrial | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 124,49 T ₩ | 21x | -0,48 | 6.240 ₩ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Byuksan | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 113,64 T ₩ | 4x | 0,12 | 2.005 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
StormTec | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 93,65 T ₩ | 7,9x | 3.500 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Il Science Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 89,51 T ₩ | -8,8x | 1,2 | 3.245 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BMT | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 85,23 T ₩ | 14,3x | -0,24 | 8.860 ₩ | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DK-Lok | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 76,47 T ₩ | 25,6x | -0,32 | 7.440 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lion Chemtech | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 75,71 T ₩ | 13,3x | -4,01 | 2.280 ₩ | 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nature And Environment | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 71,55 T ₩ | 15,2x | 0,05 | 627 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kuk Young G M | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 63,86 T ₩ | 96x | -1,41 | 1.817 ₩ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tera Science | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 59,58 T ₩ | 0,02 | 654 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Development Advance Solution | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 59,45 T ₩ | 29,6x | -0,4 | 3.370 ₩ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daelim B&Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 58,27 T ₩ | -176,3x | -2,54 | 3.505 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TKG Aikang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 53,4 T ₩ | 19,4x | 1.015 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Daelim Trading | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 39,47 T ₩ | -6,4x | 0,04 | 2.580 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cenotec | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 37,05 T ₩ | 76,1x | 821 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
WatosCorea | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 36,43 T ₩ | 14,5x | 1,54 | 5.040 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Plumb Fast | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 24 T ₩ | 15,8x | -3,74 | 2.820 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nuvotec | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 9,25 T ₩ | -2,2x | 0 | 1.127 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |