Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Beijing-Shanghai High Speed | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 286,78 T CN¥ | 22,5x | 0,41 | 6,10 CN¥ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China International Travel | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 137,41 T CN¥ | 32,3x | -0,89 | 67,40 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai International Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 128,51 T CN¥ | 8,8x | 0,82 | 5,55 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merchant Express A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 90,37 T CN¥ | 17,2x | -0,71 | 13,25 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai International Airport | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 80,88 T CN¥ | 41,7x | 0,39 | 32,70 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 79,55 T CN¥ | 16x | 1,17 | 15,88 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Zhoushan Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 71,01 T CN¥ | 14,6x | 3,5 | 3,66 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 58,29 T CN¥ | 11,1x | 1,56 | 9 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Hi-speed | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 50,46 T CN¥ | 19,3x | -2,71 | 10,46 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Port | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 47,84 T CN¥ | 10,6x | 0,39 | 11,07 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Merchants Port | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 47,81 T CN¥ | 10,6x | 0,39 | 19,20 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Liaoning Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 35,46 T CN¥ | 29,8x | -1,82 | 1,49 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Provincial Expressway | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 29,16 T CN¥ | 18,6x | -4,37 | 7,37 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gd Express Dev A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 29,15 T CN¥ | 18,6x | -4,37 | 13,94 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 29,11 T CN¥ | 26x | -0,4 | 11,49 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tangshan Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 25,48 T CN¥ | 13,1x | 4,56 | 4,32 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yantian Port A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 24,23 T CN¥ | 17,3x | 0,42 | 4,66 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangzhou Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 24,07 T CN¥ | 24,5x | -2,96 | 3,20 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beibuwan Port A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 21,27 T CN¥ | 16,3x | -10,38 | 9,45 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Baiyun Airport | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 21,02 T CN¥ | 25,3x | 0,04 | 8,93 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qinhuangdao Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 17,88 T CN¥ | 11,4x | 2,97 | 3,22 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anhui Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 17,86 T CN¥ | 17,6x | 27,77 | 17,73 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sichuan Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 17,43 T CN¥ | 11,8x | 0,45 | 5,70 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Railway Materials | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 14,88 T CN¥ | 30,8x | -1,67 | 2,46 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huaihe Energy | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 13,95 T CN¥ | 16,3x | 3,62 CN¥ | 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sz Airport A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 13,82 T CN¥ | 30,6x | 2,62 | 6,74 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianjin Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 12,99 T CN¥ | 13,2x | 4,52 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Jiangxi Ganyue Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 11,49 T CN¥ | 8,9x | 0,89 | 4,94 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Expressway Dev | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 10,59 T CN¥ | 11,6x | -38,99 | 3,86 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rizhao Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 9,87 T CN¥ | 15,3x | 3,25 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Henan Zhongyuan Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 9,69 T CN¥ | 12,6x | 2,31 | 4,33 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Lianyungang Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 8,09 T CN¥ | 43,5x | 6,52 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
High-Speed Railway | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 7,66 T CN¥ | -8,8x | 1,12 | 2,82 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Wuzhou | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 7,65 T CN¥ | 11,6x | 2,32 | 4,73 CN¥ | -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi Sanwei Group | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 7,12 T CN¥ | 15,6x | -2,23 | 4,85 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hubei Chutian Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 6,88 T CN¥ | 8,7x | -0,52 | 4,27 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hna-Caissa Travel Group | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 6,67 T CN¥ | 11,2x | 0,05 | 4,16 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -38,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Road & Bridge | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 6,66 T CN¥ | 38,3x | -1,56 | 5,04 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Airport | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 5,88 T CN¥ | 12,8x | 0,21 | 14,21 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jilin Expressway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 5,26 T CN¥ | 9,6x | 2,79 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Zhuhai Port A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 5,04 T CN¥ | 22,3x | -1,19 | 5,57 CN¥ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heilongjiang Transport | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 4,69 T CN¥ | 29,8x | 1,69 | 3,64 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Great River A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 4,42 T CN¥ | 19,7x | -0,95 | 9,67 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Port A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 3,64 T CN¥ | 24x | -2,41 | 7,43 CN¥ | 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Wanlin Logistics | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 3,63 T CN¥ | -23,5x | -0,23 | 6,09 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangzhou Hangxin Aviation | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 3,56 T CN¥ | 96,7x | 0,58 | 14,51 CN¥ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinzhou Port A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 2,60 T CN¥ | -1,3x | 0 | 1,31 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinzhou Port B | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 2,60 T CN¥ | -1,3x | 0 | 0,60 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |