Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Air China A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 125,80 T CN¥ | -720x | -5,99 | 7,21 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Southern Airlines A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 103,11 T CN¥ | -63,2x | -0,89 | 5,69 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Eastern Airlines | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 82,46 T CN¥ | -19,6x | -0,36 | 3,72 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hainan Airlines A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 57,91 T CN¥ | 33,3x | 30,55 | 1,33 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hainan Airlines B | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 57,90 T CN¥ | 33,3x | 30,55 | 1,76 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Spring Airlines | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 52,16 T CN¥ | 23,8x | 0,41 | 53,37 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JUNEYAO Airlines | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 27,31 T CN¥ | 29,7x | 1,51 | 12,52 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangshen Railway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 20,97 T CN¥ | 19,7x | -88,47 | 2,96 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dazhong Transportation B | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 14,01 T CN¥ | 65,7x | -1,38 | 1,45 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dazhong Transportation A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 13,95 T CN¥ | 65,7x | -1,38 | 5,88 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Strait Shipping A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 13,22 T CN¥ | 49,4x | -1,27 | 5,93 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Changbai Mountain Tourism | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 8,56 T CN¥ | 60,7x | -82,91 | 32,07 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hainan Haiqi Transportation | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 5,65 T CN¥ | -162,4x | 1,25 | 17,88 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bohai Ferry | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 4,13 T CN¥ | 15,6x | -2,38 | 8,81 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yichang Trnsport A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 3,96 T CN¥ | 33,3x | 7,27 | 5,70 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Shentong Metro | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 3,80 T CN¥ | 72,6x | -2,62 | 7,94 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fulin Transport A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 2,34 T CN¥ | 19,2x | -1,03 | 7,48 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangxi Changyun | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 1,67 T CN¥ | 147x | 1,25 | 5,85 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |