Fed làm hạ nhiệt kỳ vọng cắt giảm lãi suất, nhà đầu tư chuyển hướng thận trọng
Investing.com -- S&P Global Ratings đã xác nhận xếp hạng tín dụng quốc gia của Indonesia ở mức ’BBB’ dài hạn và ’A-2’ ngắn hạn với triển vọng ổn định vào hôm thứ Ba.
Cơ quan xếp hạng này đã chỉ ra triển vọng tăng trưởng mạnh mẽ của Indonesia, các chính sách thận trọng, và gánh nặng nợ nước ngoài cũng như nợ chính phủ tương đối nhẹ là những điểm mạnh chính hỗ trợ cho xếp hạng này.
S&P dự kiến nền kinh tế Indonesia sẽ tăng trưởng gần 5% hàng năm trong hai đến ba năm tới, mặc dù nhu cầu trong nước có phần suy yếu hồi đầu năm nay, một phần do chi tiêu cơ sở hạ tầng giảm.
Triển vọng ổn định phản ánh kỳ vọng của S&P rằng chính phủ Indonesia sẽ duy trì mức trần thâm hụt hàng năm 3% như một mỏ neo chính sách quan trọng. Sự phát triển liên tục của các ngành liên quan đến hàng hóa cũng được kỳ vọng sẽ đóng góp vào các chỉ số đối ngoại ổn định trong hai đến ba năm tới.
S&P dự báo thâm hụt tài khóa của Indonesia sẽ tăng lên 2,6% GDP trong năm nay và 2,9% vào năm 2028, từ mức 2,3% trong năm 2024, khi các chương trình chi tiêu chính phủ được đẩy mạnh. Nợ chính phủ ròng được dự báo sẽ tăng lên 37% GDP vào cuối năm 2028, từ mức 36% trong năm 2024.
Cơ quan xếp hạng lưu ý rằng GDP bình quân đầu người của Indonesia trong năm nay được ước tính ở mức 5.000 USD, tăng từ mức 4.900 USD trong năm 2024, với xu hướng tăng trưởng kinh tế ở mức 3,8%, tốt hơn so với hầu hết các nền kinh tế có mức thu nhập tương tự.
S&P kỳ vọng thâm hụt tài khoản vãng lai sẽ duy trì ở mức thấp trong ba năm tới, với nợ nước ngoài ròng thấp trung bình ở mức 66,6% thu nhập tài khoản vãng lai trong giai đoạn 2025-2028.
Cơ quan này dự báo lạm phát giá tiêu dùng trung bình ở mức 2,4% trong giai đoạn 2025-2028, nằm trong phạm vi mục tiêu lạm phát năm 2025 của chính phủ từ 1,5%-3,5%.
S&P cho biết họ có thể nâng xếp hạng của Indonesia nếu có những cải thiện đáng kể trong các chỉ số đối ngoại của quốc gia này, dẫn đến nợ nước ngoài ròng thấp giảm xuống dưới 50% thu nhập tài khoản vãng lai và nhu cầu tài chính đối ngoại tổng thể giảm xuống dưới 50% tổng thu nhập tài khoản vãng lai và dự trữ khả dụng.
Ngược lại, xếp hạng có thể bị hạ thấp nếu nợ chính phủ ròng tăng với tỷ lệ hàng năm hơn 3% GDP một cách liên tục, nếu các khoản thanh toán lãi suất của chính phủ vượt quá 15% doanh thu một cách bền vững, hoặc nếu có sự suy giảm cấu trúc trong thu nhập xuất khẩu.
Bài viết này được tạo và dịch với sự hỗ trợ của AI và đã được biên tập viên xem xét. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều Kiện & Điều Khoản của chúng tôi.